Bồn địa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓo̤n˨˩ ɗḭʔə˨˩ | ɓoŋ˧˧ ɗḭə˨˨ | ɓoŋ˨˩ ɗiə˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓon˧˧ ɗiə˨˨ | ɓon˧˧ ɗḭə˨˨ |
Danh từ[sửa]
bồn địa
- Vùng đất trũng thấp, rộng lớn, thường có núi bao quanh.
Đồng nghĩa[sửa]
- lòng chảo.
- bồn trũng
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn
Từ khóa » Bồn địa Là Gi
-
Bồn địa Cấu Trúc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bồn địa Pannonia – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bồn địa - Từ điển Việt
-
Bồn địa Là Gì, Nghĩa Của Từ Bồn địa | Từ điển Việt
-
Bồn địa Định Nghĩa
-
Từ điển Tiếng Việt "bồn địa" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Việt Anh "bồn địa" - Là Gì? - Vtudien
-
Đại Bồn Địa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Bồn Địa Lớn ... - Christmasloaded
-
Bồn địa Cấu Trúc - Wiki Là Gì
-
Bồn địa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đại Bồn Địa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Bồn Địa Lớn Trong Tiếng Việt
-
Đại Bồn địa Hoa Kỳ – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Một Số Khái Niệm Về địa Hình - Các Tư Liệu Khác - Bùi Văn Tiến