Bồn địa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Anh-Việt Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

bồn địa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bồn địa trong tiếng Trung và cách phát âm bồn địa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bồn địa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bồn địa tiếng Trung bồn địa (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bồn địa tiếng Trung 盆地 《被山或高地围绕着的平地。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
盆地 《被山或高地围绕着的平地。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bồn địa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • dục cầu tiếng Trung là gì?
  • gieo tiếng thị phi tiếng Trung là gì?
  • xoắt tiếng Trung là gì?
  • trung tỉ tiếng Trung là gì?
  • con thơ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bồn địa trong tiếng Trung

盆地 《被山或高地围绕着的平地。》

Đây là cách dùng bồn địa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bồn địa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 盆地 《被山或高地围绕着的平地。》

Từ điển Việt Trung

  • họp chợ tiếng Trung là gì?
  • theo số đông tiếng Trung là gì?
  • cô bảo mẫu tiếng Trung là gì?
  • khắp nơi tiếng Trung là gì?
  • nước cặn tiếng Trung là gì?
  • 毕业时间 tiếng Trung là gì?
  • In đô nê xi a tiếng Trung là gì?
  • thân máy bay tiếng Trung là gì?
  • phát chương trình truyền hình tiếng Trung là gì?
  • diêm dúa tiếng Trung là gì?
  • đơn tuyến tiếng Trung là gì?
  • đồ vong ân bội nghĩa tiếng Trung là gì?
  • thành phố khác tiếng Trung là gì?
  • sách mới xuất bản tiếng Trung là gì?
  • mây mù tiếng Trung là gì?
  • cồ phiếu ghi danh tiếng Trung là gì?
  • dùi sắt tiếng Trung là gì?
  • đồ hình tiếng Trung là gì?
  • ngày chuẩn bị giao nhận tiếng Trung là gì?
  • Loa Hà tiếng Trung là gì?
  • bỏ cấm vận tiếng Trung là gì?
  • tứ tướng tiếng Trung là gì?
  • đèn sau xe tiếng Trung là gì?
  • bản khắc tiếng Trung là gì?
  • bộ nắn điện tiếng Trung là gì?
  • lăng nhăng tiếng Trung là gì?
  • đại đội cảnh sát tiếng Trung là gì?
  • họ một từ tiếng Trung là gì?
  • điểm xuất phát và nơi quy tụ tiếng Trung là gì?
  • ngủ sâu tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bồn địa Là Gi