BÓNG CHÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BÓNG CHÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbóng chày
baseball
bóng chàybóng đábóng rổđội bóngbasebandbasketball
bóng rổbóng chàysoftball
bóng mềmbóng chàybóng rổbaseballs
bóng chàybóng đábóng rổđội bóngbaseband
{-}
Phong cách/chủ đề:
Play Baseball for Clowns.Thước bóng chày: 63cm.
Baseball Bat Size: 63cm.Bóng chày cho clowns.
Play Baseball for Clowns.Đội bóng chày yếu nhất.
It's the weakest division in baseball.Willie Mays: Một huyền thoại bóng chày.
Willie Mays Signed Baseball Bat.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrò chơi bóng chàycây gậy bóng chàySử dụng với động từthích bóng chàyBats bóng chày giá rẻ.
Cheap Baseball Bats.Bạn không cần phải giỏi bóng chày,….
You don't have to be good at baseball.Bats bóng chày đồ chơi trẻ em.
Kids Toy Baseball Bats.Hôm nay, bài học của con trai là bóng chày.
So, today's poetry topic is BASEBALL.VĐV bóng chày Lou Gehrig.
Vintage baseball bat Lou Gehrig.Tôi chưa bao giờ chơi bóng chày, golf hay tennis.
I never played football, basketball, soccer.Tên: Bóng chày thanh thiếu niên.
Name: Youth Baseball Bat.Bởi vìcó rất nhiều người di chuyển trong bóng chày.
Many people escape within a baseball game.Muốn xem bóng chày trên truyền hình không?
You want to watch the ball game on TV?MIzuno bắt đầu sản xuất bóng chày và găng tay.
The firm began to manufacture baseballs and gloves.Bóng chày là các Chàng trai của Mùa Hè.
The Dodgers are the Boys of Summer.Và quên đi nghe bóng chày trên radio.
Now I'm off to listen to baseball on the radio.Sân bóng chày và bóng chày mới là tốt.
Baseball game, and baseball is excellent.Đi đến trò chơi bóng chày cùng với con của bạn.
Go to baseball games together with your children.Hôm nay, tôi nhìn bọn trẻ chơi bóng chày ở gần nhà.
Today, I watch young kids playing basketball near my home.Vận động viên bóng chày kiếm nhiều tiền hơn giáo viên?
Baseball players make more money than teachers?Được đề xuất cho các cầu thủ bóng chày ít tuổi từ 6 đến 9.
Recommended for little league baseball players from ages 6 to 9.Đại diện bóng chày Sung Choong- su bị bắt vì tội lừa đảo.
Pro Baseball Agent Sung Choong-su Arrested For Fraud.Tôi muốn làm một cầu thủ bóng chày khi tôi trưởng thành.".
But I want to be a basketball player when i grow up.".Một gậy bóng chày trên tay phải và bóng chày bên tay trái!
Put a tennis ball in your right hand and basketball in your left hand!Gifford duy trì niềm đam mê bóng chày trong suốt cuộc đời mình.
Gifford maintained a passion for baseball throughout his life.Tôi làm Huấn luyện viên bóng cHày của nHà trường vào mùa xuân.
I was the coach of the baseball team in the springtime.Tại sao Home Plate có hình bóng chày khác với các căn cứ khác?
Why is Home Plate in Baseball Shaped Differently Than the Other Bases?Louis Cardinals, để bắt bóng chày ngay tại trung tâm thành phố.
Louis Cardinals, to catch a baseball game right in the center of town.Hầu hết các cầu thủ bóng chày đều quen thuộc với bóng mềm 12 inch.
Most softball players are familiar with 12-inch softballs.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 3376, Thời gian: 0.024 ![]()
![]()
bong bóng xung quanhbóng chạy

Tiếng việt-Tiếng anh
bóng chày English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bóng chày trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đội bóng chàybaseball teamsoftball teambaseball teamscầu thủ bóng chàybaseball playerbaseball pitchervolleyball playerbaseball playersgậy bóng chàybaseball batbaseball batsmũ bóng chàybaseball capbaseball capstrận bóng chàya baseball gamesân bóng chàybaseball stadiumbaseball fieldballparkmôn bóng chàybaseballcrickettrò chơi bóng chàybaseball gamethẻ bóng chàybaseball cardbaseball cardsbóng chày làbaseball isbóng chày major leaguemajor league baseballsân chơi bóng chàyballparksân vận động bóng chàybaseball stadiumcây gậy bóng chàya baseball batTừng chữ dịch
bóngdanh từballshadowfootballshadebóngtính từglossychàydanh từbaseballpestlechaytibiabats STừ đồng nghĩa của Bóng chày
bóng rổ baseball basketball đội bóng softballTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bóng Chày Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Bóng Chày Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
"Bóng Chày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BÓNG CHÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÓNG CHÀY - Translation In English
-
Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì
-
GẬY BÓNG CHÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bóng Chày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bóng Chày – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Bat | Vietnamese Translation
-
Tên Gọi Môn Bóng Chày Tiếng Anh, Nhật, Trung Là Gì
-
Cây đánh Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
Cây đánh Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Gậy Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì
-
Gậy Bóng Chày: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran