BÓNG CHÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BÓNG CHÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbóng chàybaseballbóng chàybóng đábóng rổđội bóngbasebandbasketballbóng rổbóng chàysoftballbóng mềmbóng chàybóng rổbaseballsbóng chàybóng đábóng rổđội bóngbaseband
Ví dụ về việc sử dụng Bóng chày trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đội bóng chàybaseball teamsoftball teambaseball teamscầu thủ bóng chàybaseball playerbaseball pitchervolleyball playerbaseball playersgậy bóng chàybaseball batbaseball batsmũ bóng chàybaseball capbaseball capstrận bóng chàya baseball gamesân bóng chàybaseball stadiumbaseball fieldballparkmôn bóng chàybaseballcrickettrò chơi bóng chàybaseball gamethẻ bóng chàybaseball cardbaseball cardsbóng chày làbaseball isbóng chày major leaguemajor league baseballsân chơi bóng chàyballparksân vận động bóng chàybaseball stadiumcây gậy bóng chàya baseball batTừng chữ dịch
bóngdanh từballshadowfootballshadebóngtính từglossychàydanh từbaseballpestlechaytibiabats STừ đồng nghĩa của Bóng chày
bóng rổ baseball basketball đội bóng softball bong bóng xung quanhbóng chạyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bóng chày English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bóng Chày Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Bóng Chày Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
"Bóng Chày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BÓNG CHÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÓNG CHÀY - Translation In English
-
Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì
-
GẬY BÓNG CHÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bóng Chày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bóng Chày – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Bat | Vietnamese Translation
-
Tên Gọi Môn Bóng Chày Tiếng Anh, Nhật, Trung Là Gì
-
Cây đánh Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
Cây đánh Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Gậy Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì
-
Gậy Bóng Chày: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran