Phép tịnh tiến bóng chày thành Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Bóng chày được gọi là Baseball. bóng chày tiếng anh là gì. Hình ảnh minh họa Bóng chày. 2. Thông tin chi tiết ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "bóng chày" trong tiếng Anh. bóng danh từ. English. ball · ampoule · shadow · shade. bóng tính từ. English.
Xem chi tiết »
Translation for 'bóng chày' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "bóng chày" English translation ... bóng hình noun. English.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Bóng chày được gọi là Baseball. Nội dung chính. 1. Bóng chày trong tiếng anh là gì? 2. Thông tin chi tiết về bóng chày; 3. Ví dụ anh việt ...
Xem chi tiết »
It makes you feel like you're playing basketball outside.”.
Xem chi tiết »
bao gồm gậy bóng chày gậy chống trượt ; Used in some sports equipment including baseball bats lacrosse sticks.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bóng chày. baseball. người chơi bóng chày baseball player; baseballer. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Một đội chỉ ghi điểm khi đánh xong, chạy vượt qua 4 điểm mốc gọi là căn cứ (base) đặt ở 4 góc của hình vuông. Mỗi căn cứ cách nhau 90 bộ. Bóng chày đôi khi còn ...
Xem chi tiết »
'bat' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt) - vận động viên bóng chày, ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2018 · Baseball là tên tiếng Anh của môn bóng chày · 野球 (Yakyū) là tên gọi của môn bóng chày trong tiếng Nhật, rất thường gặp trong tập truyện tranh ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · gậy bóng chày tiếng anh - Gậy bóng chày trong tiếng anh có tên gọi chung là Baseball Bat, tuy nhiên bóng chày được sản xuất từ những vật ...
Xem chi tiết »
Baseball là tên tiếng Anh của môn bóng chày · 野球 (Yakyū) là tên gọi của môn bóng chày trong tiếng Nhật, rất thường gặp trong tập truyện tranh nổi tiếng Doremon ...
Xem chi tiết »
gậy bóng chày kèm nghĩa tiếng anh baseball bat, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Anh ta sưu tập những kỷ vật vô giá về bóng chày. He collects priceless baseball memorabilia. Copy Report an error. Đám cháy mùa hè bùng cháy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bóng Chày Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóng chày tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu