Tên Gọi Môn Bóng Chày Tiếng Anh, Nhật, Trung Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Đã bao giờ bạn băn khoăn môn bóng chày tiếng anh là gì chưa? Khác với thời gian nhiều năm về trước bộ môn bóng chày chưa phát triển tại Việt Nam, thì hiện nay bóng chày đã được yêu thích hơn rất nhiều đặc biệt thu hút giới trẻ tham gia.
Và ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về tên gọi của môn bóng chày trong tiếng anh cũng như hai thứ tiếng khác là tiếng Nhật Bản và tiếng Trung Quốc vì đây cũng là hai quốc gia ở Châu Á mà ở đó người dân rất hâm mộ bộ môn này.
Không những vậy chúng ta cũng sẽ tìm hiểu cách gọi một số dụng cụ quen thuộc của bộ môn này như: Gậy bóng chày trong tiếng anh, găng tay, bóng… để các bạn tiện tra cứu.
>> Luật và các thuật ngữ môn bóng chày
Bóng chày trong tiếng anh, tiếng nhật và tiếng Trung
- Baseball là tên tiếng Anh của môn bóng chày
- 野球 (Yakyū) là tên gọi của môn bóng chày trong tiếng Nhật, rất thường gặp trong tập truyện tranh nổi tiếng Doremon.
- 棒球 (Bàngqiú) là tên tiếng trung của môn bóng chày.
Tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tên gọi của các vật dụng môn bóng chày trong tiếng anh.
Gậy bóng chày tiếng anh là gì?
Gậy bóng chày trong tiếng anh có tên gọi chung là Baseball Bat, tuy nhiên bóng chày được sản xuất từ những vật liệu khác nhau như gỗ, nhôm, thép và hợp kim nên chúng cũng có tên tiếng anh tương ứng là:
- Gậy bóng chày bằng gỗ – Baseball Bat Wood
- Gậy bóng chày nhôm – Baseball Bat Aluminum
- Gậy được làm từ thép – Baseball Bat Steel
>> Kinh nghiệm chọn mua gậy bóng chày hiệu quả nhất
Găng tay bóng chày tiếng anh là gì?
Găng tay của môn bóng chày có tên tiếng anh là Baseball gloves. Đây cũng là một trong những dụng cụ không thể thiếu được trong thi đấu bóng chày.
Ngoài ra khi chơi bóng chày sẽ có rất nhiều thuật ngữ như cách tính điểm, tên vận động viên thi đấu ở các vị trí, tên các vị trí….
Quả bóng chày có tên tiếng anh là Baseball Vector
Mũ lưỡi trai đánh bóng chày có tên gọi là Baseball Cap
Tham khảo: hướng dẫn Cách chơi bóng chày
Từ khóa » Bóng Chày Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Bóng Chày Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
"Bóng Chày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BÓNG CHÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÓNG CHÀY - Translation In English
-
Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì
-
BÓNG CHÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẬY BÓNG CHÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bóng Chày Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bóng Chày – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Bat | Vietnamese Translation
-
Cây đánh Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
Cây đánh Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Gậy Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì
-
Gậy Bóng Chày: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran