Bong Gân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bong gân tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bong gân trong tiếng Trung và cách phát âm bong gân tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bong gân tiếng Trung nghĩa là gì.
bong gân (phát âm có thể chưa chuẩn) 挫伤 《身体因碰撞或突然压挤而形成的伤, 皮肤下面呈青紫色、疼痛、但不流血。》方蹲 《腿、脚猛然落地, 因震动而受伤。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)挫伤 《身体因碰撞或突然压挤而形成的伤, 皮肤下面呈青紫色、疼痛、但不流血。》方蹲 《腿、脚猛然落地, 因震动而受伤。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bong gân hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bò lăn bò lóc tiếng Trung là gì?
- lạng tiếng Trung là gì?
- kém một chút tiếng Trung là gì?
- cùng phát sinh tiếng Trung là gì?
- công viên quốc gia vườn quốc gia tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bong gân trong tiếng Trung
挫伤 《身体因碰撞或突然压挤而形成的伤, 皮肤下面呈青紫色、疼痛、但不流血。》方蹲 《腿、脚猛然落地, 因震动而受伤。》
Đây là cách dùng bong gân tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bong gân tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 挫伤 《身体因碰撞或突然压挤而形成的伤, 皮肤下面呈青紫色、疼痛、但不流血。》方蹲 《腿、脚猛然落地, 因震动而受伤。》Từ khóa » Bong Gân Tiếng Trung Là Gì
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 91 Bác Sĩ ơi: Tôi Bị đau - LingoHut
-
Tổng Hợp Các Loại Bệnh Bằng Tiếng Trung ̣ ( P1 )
-
Bong Gân«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Trung - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Y Học"
-
Mỏi Chân Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Bệnh, Triệu Chứng Và Chấn Thương.
-
Xương Khớp Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Các Loại Bệnh Tiếng Trung | Từ Vựng & Mẫu Câu ốm đau, Bệnh Tật
-
Tổng Quan Về Bong Gân Và Các Tổn Thương Phần Mềm Khác
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề - Bị Thương
-
Top 15 Gân Tay Tiếng Trung Là Gì
-
Mỏi Chân Tiếng Trung Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Mỏi Chân Tiếng Trung Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh