Mỏi Chân Tiếng Trung Là Gì - Hello Sức Khỏe
Có thể bạn quan tâm
Mỏi chân tiếng Trung là gì,bạn có thích leo núi không, đó là câu hỏi thừa, bạn còn trẻ thì tham gia leo núi tất nhiên là thích rồi, khi tham gia cùng nhóm bạn đến núi bà đen, ban đầu bạn không hình dung là mình sẽ leo núi tới đâu nên rất mạnh miệng nhưng khi leo được 1 lúc mới tá hỏa tâm tinh với thời gian leo núi khá dài khiến bạn vô cùng mỏi chân, đó là điều bạn chán nản và mất hứng nhất
Mỏi chân tiếng Trung là gì
Mỏi chân tiếng Trung là 腿酸 (Tuǐ suān).
Chắc chắn bạn chưa xem:
- trang phục cổ trang
- trang phục cổ trang
- thẩm mỹ viện
- thẩm mỹ viện
- máy chạy bộ
Một số từ vựng về bệnh liên quan đến chân bằng tiếng Trung:
扭伤 (niǔshāng): Bong gân.
脱臼 (tuōjiù): Trật khớp.
骨折 (gǔzhé): Gãy xương.
烧伤 (shāoshāng): Bỏng. 挫伤 (cuòshāng): Bầm tím (do bị đè, bị đập).
创伤 (chuāngshāng): Chấn thương.
脚气 病 (jiǎoqì bìng): Bệnh phù chân.
关节 炎 (guānjié yán): Viêm khớp.
风湿 性 关节 炎 (fēngshī xìng guānjié yán): Thấp khớp.
抽筋 (chōujīn): Chuột rút.
关节 痛 (guānjié tòng): Đau khớp.
Tên một số loại thuốc bằng tiếng Trung:
搽 剂 (chá jì): Dầu xoa bóp, thuốc bóp.
泥 罨 剂 (ní yǎn jì): Thuốc đắp, cao dán.
止痛 药 (zhǐtòng yào): Thuốc giảm đau.
阿 斯 匹 林 (ā sī pī lín): Thuốc aspirin.
复方 阿 斯 匹 林 (fùfāng ā sī pī lín): Thuốc apc.
安乃 近 (ān nǎi jìn): Thuốc analgin.
安宁 片 (ānníng piàn): Thuốc an thần.
安眠 药 (ānmián yào): Thuốc ngủ.
补药 (bǔyào): Thuốc bổ.
nguồn:https://hellosuckhoe.org/
danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/
Có thể bạn quan tâm:
- Nẹp nhựa tiếng Anh là gì? 5 lời khuyên trong trường hợp bất động
- Thuốc tránh thai tiếng Anh là gì?
- Uống thuốc khi đang cho con bú: Những điều cần biết
- Leo cầu thang có tác dụng gì? - Những chú ý khi leo cầu thang rèn luyện sức khỏe
- địa chỉ mua máy chạy bộ tại đường ký con quận 1
- Dầu diệt kiến, cuốn chiếu, giời leo 500g
Từ khóa » Bong Gân Tiếng Trung Là Gì
-
Bong Gân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 91 Bác Sĩ ơi: Tôi Bị đau - LingoHut
-
Tổng Hợp Các Loại Bệnh Bằng Tiếng Trung ̣ ( P1 )
-
Bong Gân«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Trung - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Y Học"
-
Mỏi Chân Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Bệnh, Triệu Chứng Và Chấn Thương.
-
Xương Khớp Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Các Loại Bệnh Tiếng Trung | Từ Vựng & Mẫu Câu ốm đau, Bệnh Tật
-
Tổng Quan Về Bong Gân Và Các Tổn Thương Phần Mềm Khác
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề - Bị Thương
-
Top 15 Gân Tay Tiếng Trung Là Gì
-
Mỏi Chân Tiếng Trung Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh