bong gân Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bong gân Tiếng Trung (có phát âm) là: 挫伤 《身体因碰撞或突然压挤而形成的伤, 皮肤下面呈青紫色、疼痛、但不流血 ...
Xem chi tiết »
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? ... Bạn có nạng không?, Bong gân, Bạn đã bị gãy xương, Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó, Nằm xuống, Tôi cần nằm nghỉ, ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2015 · Dưới đây không phải là 1 số loại bệnh vặt thường gặp trong cuộc sống mà mình đã ... Học từ vựng tiếng Trung ... 18, Bong gân, 扭伤, Niǔshāng.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Trung chứa 1 phép dịch Bong gân , phổ biến nhất là: 挫傷 . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của Bong gân chứa ít nhất 3 ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 瘌痢头 : Là lì tóu :bệnh chốc đầu 32.风疹: Fēngzhěn bệnh mề đay 33.疖Jiē: ghẻ 34.烫伤: Tàngshāng vết bỏng 35.扭伤 : Niǔshāng bong gân
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2020 · 骨折 (gǔzhé): Gãy xương. 烧伤 (shāoshāng): Bỏng. Mỏi chân tiếng Trung là gì.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2022 · Wǒ bèi chóng yǎole, dàn bù zhīdào shì shénme chóng. Tôi đã bị côn trùng cắn, nhưng tôi không biết nó là con gì. 13.晒伤 /shài shāng/ ...
Xem chi tiết »
扭伤 (niǔshāng):Bong gân. 脱臼 (tuōjiù):Trật khớp. 骨折 (gǔzhé):Gãy xương. 烧伤 (shāoshāng):Bỏng. Xương khớp tiếng Trung là gì.
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2022 · Các loại bệnh tiếng Trung là chủ đề từ vựng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ mở rộng ... Bầm tím (do bị đè, bị đập), bong gân, 挫伤, / Cuòshāng /.
Xem chi tiết »
Mang đến cho quý vị Merck & Co, Inc., Rahway, NJ, USA (được gọi là MSD bên ngoài Hoa Kỳ và Canada) — chuyên sử dụng khoa học tiên tiến hàng đầu để chăm sóc và ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề - Bị thương ... 挫伤 Cuòshāng Bong gân; 转筋 Zhuàn jīn Chuột rút; 骨折 Gǔzhé Gãy xương. Unknown at 4:10 AM.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận trên cơ thể con người ... 74, Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ, 肘关节, zhǒu guānjié ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì? ...
Xem chi tiết »
Mỏi chân tiếng Trung là 腿酸 (Tuǐ suān). Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng về bệnh liên quan đến chân bằng tiếng Trung: 扭伤 (niǔshāng): Bong gân. 脱臼 ( ...
Xem chi tiết »
扭伤 (niǔshāng): Bong gân. 脱臼 (tuōjiù): Trật khớp. 骨折 (gǔzhé): Gãy xương. 烧伤 (shāoshāng): Bỏng. 挫伤 (cuòshāng): ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bong Gân Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bong gân tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu