BỒNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BỒNG " in English? SNounVerbAdjectivebồngbongbôngbồngbong joon hođạo diễn bongholdgiữtổ chứcnắmchứacầmômbámđượcbếgiơcarriedmangmang theothực hiệnchởtiến hànhvácbếkhiêngđem theogánhtookmấtlấyđưahãythực hiệnđidànhdùngmangnhậncradlingcái nôichiếc nôito pickđể chọnđể háiđể nhậnđể nhặtđể lấycầmpickđể đóncarrymangmang theothực hiệnchởtiến hànhvácbếkhiêngđem theogánhholdinggiữtổ chứcnắmchứacầmômbámđượcbếgiơwhiptailbồng

Examples of using Bồng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tới đây, bồng tôi đi.Come on, carry me.Làng mỹ nghệ Kim Bồng.Kim Bong Art Village.Muốn ta bồng con không?Want me to carry you?Làng Mộc Kim Bồng.Kim Bong Carpentry Village.Pháp bồng Threesome.French Cradling Threesome.Combinations with other parts of speechUsage with verbsuốn tóc bồngAnh ta có vẻthư sinh với mái tóc đen bồng bềnh.He really looks grown up with his neat hair.Để tôi bồng nó, thưa bà.I will take him, ma'am.Nếu bạn đang nuôi con, họ có thể bồng bé đến cho bạn.If you are nursing, they can bring the baby to you.Anh không thể bồng em về đến nhà được.”.You can't carry me back to the house.".Hắn ra lệnh rồi nhanh chóng bồng tôi tới liễn.He took my order and promptly brought my wine.Tôi nhảy ra khỏi, bồng đứa trẻ trong vòng tay của mình.I jumped out, took the child in his arms.Bởi vì loài cá ngựa, là những con đực bồng con.Because with sea horses, it's the male. They carry the babies.Tuy nhiên má tôi bồng bà, cố gắng thay đổi.Still, my mother held her, trying to change.Ông bồng Người trên cánh tay mình, và chúc tụng Thiên Chúa rằng.He took him in his arms, praised God, and said.Không chỉ, họ không thể bồng hoặc chạm vào trẻ em;Not only could they not pick up or touch the children;Mẹ tôi bồng em gái tôi. Cảnh đó thật đáng sợ.My mom was holding my sister, obviously very scared.Chúng tôi có máy uốn tóc bồng để lắp ráp ống thủy lực.We have crimping machine to crimp hydraulic hose assembly.Nikolai II bồng Aleksei xuống một căn phòng dưới hầm.Nicholas II carried Alexei to the cellar room.Tôi trông thấy rấtnhiều trẻ em còn ẳm bồng bị giết cùng với mẹ.I saw quite a number of infants in arms killed with their mothers.Chúa đã ẵm bồng và cõng họ suốt các ngày xưa.He bore them and carried them all the days of old.”.Có rất nhiều,rất nhiều những tấm ảnh chụp Fidel Castro bồng em bé.There are many, many photographs taken of Fidel Castro holding the baby.Con phải bồng ẵm họ trong tay như con nít sao?Must I carry them in my arms as a nurse carries a baby?Laki, đến từ Somalia, bồng con, quấn trong chăn màu hồng.Laki, from Somalia, cradled her baby, wrapped in a pink blanket.Tôi bồng Evandel lên bằng một tay và cả Hayang trên tay còn lại.I picked up Evandel with one arm and Hayang with the other.Khi con còn bé tí, cha con bồng con trên tay hoặc kiệu con trên vai.When I was still very small, my father carried me in his arms or seated me on his shoulder.Bác sĩ bồng đứa bé đã chết tới cho Selma và đặt nó trong vòng tay ôm của nàng.He doctor carried the dead child to Selma and placed him between her arms.Ngài đã ẵm bồng, và mang họ trong các ngày thuở xưa.He lifted them up and carried them throughout ancient times.Na- ô- mi bồng đứa bé trong tay và chăm sóc nó.Then Naomi took the child in her arms and cared for him.Na- ô- mi bồng đứa bé trong tay và chăm sóc nó.Then Naomi took the child in her arms and took care of him.Ngài đã ẵm bồng và mang họ trong suốt các ngày thuở xưa.”.He lifted them up and carried them all the days of old”.Display more examples Results: 111, Time: 0.0605

See also

uốn tóc bồngcrimpingbồng bềnhvoluminousbouncymáy uốn tóc bồngcrimping machine S

Synonyms for Bồng

mất lấy đưa hãy thực hiện đi dành dùng mang nhận uống take tham gia chụp cần chiếm đem cái nôi phải tốn bôngbổng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bồng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bồng In English