BỒNG In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " BỒNG " in English? SNounVerbAdjectivebồngbongbôngbồngbong joon hođạo diễn bongholdgiữtổ chứcnắmchứacầmômbámđượcbếgiơcarriedmangmang theothực hiệnchởtiến hànhvácbếkhiêngđem theogánhtookmấtlấyđưahãythực hiệnđidànhdùngmangnhậncradlingcái nôichiếc nôito pickđể chọnđể háiđể nhậnđể nhặtđể lấycầmpickđể đóncarrymangmang theothực hiệnchởtiến hànhvácbếkhiêngđem theogánhholdinggiữtổ chứcnắmchứacầmômbámđượcbếgiơwhiptailbồng
Examples of using Bồng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
uốn tóc bồngcrimpingbồng bềnhvoluminousbouncymáy uốn tóc bồngcrimping machine SSynonyms for Bồng
mất lấy đưa hãy thực hiện đi dành dùng mang nhận uống take tham gia chụp cần chiếm đem cái nôi phải tốn bôngbổngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bồng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bồng In English
-
Glosbe - Bồng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỒNG BẾ - Translation In English
-
BÔNG - Translation In English
-
Tra Từ Bồng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'bồng' In Vietnamese - English
-
Definition Of Bồng - VDict
-
Bồng In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
BỒNG BẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "bồng Lai" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Tra Từ Bồng Bế - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Translation For "Bồng" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Áo Bồng Vai English Green | Shopee Việt Nam
-
Bông - Wiktionary
-
Translation From Vietnamese To English With Examples