Check 'bồng' translations into English. Look through examples of bồng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'bồng bế' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
bông {noun} ; blossom · (also: hoa) ; cotton · (also: sợi bông, cây bông, cô tông, vải cô tông) ; ear · (also: tai).
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỒNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỒNG" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
bồng = noun Slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom thắt cỏ bồng to be slender at the waist, to have a slender waist verb To swell, to puff nước sôi ...
Xem chi tiết »
Meaning of word bồng in Vietnamese - English @bồng * noun - Slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom =thắt cỏ bồng+to be slender at the waist, ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). bồng. Jump to user comments.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bồng" into English. Human translations with examples: utopia, carry arm, carry you?, kingfisher, kingfishers, i'm floating, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bồng bế' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "bồng bế" trong tiếng Anh. bế. English.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bồng lai' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "bồng lai" trong tiếng Anh. lai tính từ. English.
Xem chi tiết »
bồng bế = động từ To carry (children) in one's arms cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mình the kindergartener carries and tenderly looks ...
Xem chi tiết »
Translation of «Bồng» in English language: «Cotton» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Mua Áo bồng vai English Green giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, hoặc được hoàn lại tiền Giao Hàng Miễn Phí. XEM NGAY!
Xem chi tiết »
NounEdit · (Central Vietnam, Southern Vietnam) bloom; flower synonym △. Synonym: hoa · cotton. gấu bông ― a cotton-stuffed bear ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «Bồng» in context: Nếu cô thảy xuống một khúc gỗ nó chỉ trôi nổi bềnh bồng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bồng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu