Definition Of Bồng - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Viet - Anh
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - English dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese) bồng Jump to user comments noun
  • Slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom
    • thắt cỏ bồngto be slender at the waist, to have a slender waist
verb
  • To swell, to puff
    • nước sôi bồng lênthe boiling water swelled
    • chiếc áo bồng vaia puff-sleeved dress
    • tóc chải bồngto wear one's hair in puffs, to puff one's hair
    • lớn bồngto shoot up
  • To carry in one's arms
    • bồng trẻ dắt giàto carry the young and guide the old
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồng"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bồng": bướng bương bứng bừng bưng buồng buông bụng búng bủng more...
  • Những từ có chứa "bồng": đèo bồng bình bồng bập bồng bềnh bồng bồng bồng bế bồng bềnh bồng bột bồng lai bồng lai tiên cảnh more...
Comments and discussion on the word "bồng"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Bồng In English