Definition Of Bồng - VDict
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- Slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom
- thắt cỏ bồngto be slender at the waist, to have a slender waist
- To swell, to puff
- nước sôi bồng lênthe boiling water swelled
- chiếc áo bồng vaia puff-sleeved dress
- tóc chải bồngto wear one's hair in puffs, to puff one's hair
- lớn bồngto shoot up
- To carry in one's arms
- bồng trẻ dắt giàto carry the young and guide the old
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bồng": bướng bương bứng bừng bưng buồng buông bụng búng bủng more...
- Những từ có chứa "bồng": đèo bồng bình bồng bập bồng bềnh bồng bồng bồng bế bồng bềnh bồng bột bồng lai bồng lai tiên cảnh more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Bồng In English
-
Glosbe - Bồng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỒNG BẾ - Translation In English
-
BÔNG - Translation In English
-
BỒNG In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Bồng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'bồng' In Vietnamese - English
-
Bồng In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
BỒNG BẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "bồng Lai" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Tra Từ Bồng Bế - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Translation For "Bồng" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Áo Bồng Vai English Green | Shopee Việt Nam
-
Bông - Wiktionary
-
Translation From Vietnamese To English With Examples