Tra Từ Bồng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • bồng
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồng noun Slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom thắt cỏ bồng to be slender at the waist, to have a slender waist verb To swell, to puff nước sôi bồng lên the boiling water swelled chiếc áo bồng vai a puff-sleeved dress tóc chải bồng to wear one's hair in puffs, to puff one's hair lớn bồng to shoot up To carry in one's arms bồng trẻ dắt già to carry the young and guide the old
[bồng]
danh từ
slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom
thắt cỏ bồng
to be slender at the waist, to have a slender waist
bamboo boat
wormwood, absinth
embrace
động từ
to swell, to puff
nước sôi bồng lên
the boiling water swelled
chiếc áo bồng vai
a puff-sleeved dress
tóc chải bồng
to wear one's hair in puffs, to puff one's hair
lớn bồng
to shoot up
to carry (a child) in one's arms
bồng trẻ dắt già
to carry the young and guide the old
tay bồng tay mang
a) carry both arms; carrying one baby in one arm and another baby in the other b) burdened with a large family; with a family on her hands
to embrace
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Bồng In English