bóng lưng. bóng lưng. 9/5000. Phát hiện ngôn ngữ, Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia ...
Xem chi tiết »
Chỉ là cái bóng lưng dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Just the shadow back. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép].
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · English_caption_below Nhìn bóng lưng anh, Diệp Khâm như chợt quay về ... Phi Trì cũng đứng trong bếp nấu cơm như vậy, nghe thấy tiếng bước ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đằng sau lưng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái lưng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
And Jonathan cried out again from behind the back of the boy dir“Go quickly!
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Còng lưng trong một câu và bản dịch của họ ... Còng lưng phục vụ người. Than bend their backs in your service. Nhân viên không muốn ngồi trong ...
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2021 · Nếu bạn còn chưa biết, thì trong ngôn ngữ được nhiều người sử dụng thứ hai thế giới, họ gọi nó là back pain. Đây là một cụm từ có kết cấu đảo ...
Xem chi tiết »
Nó sẽ nhận ra hình dạng, đường nét, bóng dáng của bất kỳ ai in trên cánh cửa đó. He'd recognise every shape, every outline, the silhouette of everyone who ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa bóng lưng Tiếng Trung (có phát âm) là: 项背 《人的背影。》. ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bóng lưng trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2020 · Khi muốn nói “gậy ông đập lưng ông" trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng thành ngữ “a taste of your own medicine”. - VnExpress.
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2015 · VD: I don't understand why he's foaming at the mouth. Bring home the bacon. Nghĩa đen: mang được thịt xông khói về Nghĩa bóng: kiếm tiền về ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'bóng lưng' trong tiếng Trung. bóng lưng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa bóng là giúp sức, ủng hộ, hậu thuẫn, ngấm ngầm hoặc ra mặt che đỡ cho người khác. Ví dụ: Ai đã chống lưng cho các cầu thủ chống lưng trong SEA Games 23?
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Từ vựng chuyên ngành may mặc là một trong những từ vựng được nhiều người ... color shading: khác màu, bóng màu; collar shape: hình dáng cổ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bóng Lưng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóng lưng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu