Bóp Cổ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: bóp cổ
Siết cổ có nghĩa là bóp cổ và khí quản của người hoặc động vật, dẫn đến mất nguồn cung cấp không khí và ngạt thở. Siết cổ có thể là cố ý hoặc vô tình và đây là một hình thức bạo lực thể chất nguy hiểm có thể dẫn đến thương tích nghiêm trọng hoặc tử ...Read more
Definition, Meaning: strangling
Strangling is the act of intentionally compressing someone's neck in a way that restricts their airflow. It is a form of asphyxiation that can lead to death if not stopped. Strangulation can be caused by hands, ropes, cords, or other objects that apply ... Read more
Pronunciation: bóp cổ
bóp cổPronunciation: strangling
stranglingPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images bóp cổ
Translation into other languages
- deGerman erwürgen
- esSpanish estrangular
- frFrench étrangler
- hiHindi दबाना
- itItalian strangolare
- kmKhmer ច្របាច់ក
- loLao ບີບຄໍ
- msMalay mencekik
- ptPortuguese estrangular
- thThai รัดคอ
Phrase analysis: bóp cổ
- bóp – squeezes, squeeze, confined, handbag
- một phương tiện bị bóp méo - a distorted means
- xoa bóp theo chiều kim đồng hồ - massage clockwise
- thiết bị xoa bóp - massage device
- cổ – storks
Synonyms: bóp cổ
Synonyms: strangling
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed lương- 1Ndebeles
- 2fisc
- 3nevski
- 4newel-post
- 5salary
Examples: bóp cổ | |
---|---|
Liệu pháp hương thơm và xoa bóp có bằng chứng không rõ ràng. | Aromatherapy and massage have unclear evidence. |
Các sợi mảnh là một phần của bộ máy co bóp chủ yếu được cấu tạo bởi α- và γ-actin. | The thin filaments that are part of the contractile machinery are predominantly composed of α- and γ-actin. |
Người đàn ông lấy hết can đảm và bóp cò. | The man plucked up courage and pulled the trigger. |
Bạn có thể biến mình thành, uh, một con dao cạo râu ở Vicarian hoặc giang tay ra và bóp cổ tôi từ phía bên kia phòng. | You could turn yourself into, uh, a Vicarian razorback or stretch out your arms and strangle me from across the room. |
Giọng cô ấy bị bóp nghẹt bên dưới chiếc mặt nạ, nhưng, vâng. | Her voice was muffled underneath the mask, but, yeah. |
Và cùng với sự bóp nghẹt đó cũng có sự xuất thần. | And with that strangulation there was also ecstasy. |
Các tên lửa khác đánh vào khiên phía sau của Hoàng tử và Blair lại bóp cò. | The other missiles struck the Prince's rear shields, and Blair squeezed the trigger again. |
Vừa đủ để bóp cò. | Just enough to pull the trigger. |
Tom nhắm khẩu súng trường của mình vào con hổ và bóp cò. | Tom aimed his rifle at the tiger and pulled the trigger. |
Họ cần nguyên liệu thô, có thể là vàng, có thể là bạc, có thể là uranium, bất cứ thứ gì . | They need raw material, be it gold, be it silver, be it uranium, whatever. |
Cuộc sống đáng chú ý của họ nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta không là gì nếu không có tự nhiên. | Their remarkable lives remind us that we are nothing without nature. |
Tôi nghĩ bạn có thể trông quyến rũ với mái tóc dài. | I think you might look sexy with long hair. |
Bạn có thể tìm cho tôi một cái muesli thay thế không? | Can you find me a muesli one instead? |
Ý nghĩa của việc thực sự có một mô hình vật lý như thế này là gì? | What did it mean to actually have a physical model that looked like this? |
Trong khi tôi làm điều này, các bạn cố gắng nói chuyện với bất kỳ ai đang bay. | While I do this, you guys try to talk to whoever is flying. |
Tôi không nghĩ rằng có ai trên thế giới này đang làm những gì tôi đã làm. | I don't think that there's anyone in the world who's done what I've done. |
Chà, liệt dương có tỷ lệ xuất hiện cao hơn đáng kể so với chứng phế vị. | Well, impotence has a significantly higher rate of occurrence than vaginismus. |
Tôi bắt đầu chia sẻ với cô ấy những gì tôi học được từ Kinh thánh, nhưng nền tảng Phật giáo của cô ấy khiến cô ấy khó hiểu. | I began sharing with her what I had learned from the Bible, but her Buddhist background made it difficult for her to appreciate it. |
Nơi có các buổi trình diễn và tiệm mát-xa. | Where there are peep shows and massage parlors. |
Nhưng bạn muốn có đôi mắt mới, đôi môi mới, mũi mới, má mới. | But you want new eyes, new lips, new nose, new cheeks. |
Bạn có thể đã nhiễm bệnh lao do nước sông. | You may have contracted dracunculosis from the river water. |
Khải tượng Khải huyền về “Babylon Đại đế” bao gồm các yếu tố “nước” và “đồng vắng” như thế nào, và “nước” có nghĩa là gì? | How does the Revelation vision of “Babylon the Great” include the elements of “waters” and “a wilderness,” and what do the “waters” mean? |
Một phần giới thiệu như vậy không có vấn đề gì. | Such an introduction poses no problem. |
Hai trăm năm mươi để trả tự do cho cô ấy khỏi nhà tù, năm trăm cho lối đi của cô ấy. | Two hundred and fifty to release her from prison, five hundred for her passage. |
Shejust có thể đã phát hiện ra bằng chứng lâu đời nhất về sự sống trên hành tinh của chúng ta. | Shejust may have discovered the oldest evidence of life on our planet. |
Có thể là nhãn hiệu hoặc biểu tượng của một nhãn hiệu giày cụ thể. | Could be the trademark or logo of a particular brand of shoe. |
Và tên khốn này đã cố gắng tóm lấy cái hang của tôi. | And this motherfucker tried to grab on my hang-down. |
Cảm ơn bạn, Lightning, chúng tôi đã có một năm biểu ngữ! | Thanks to you, Lightning, we had a banner year! |
Cô ấy cần học cách thể hiện bản thân, giống như Madonna trong chuyến lưu diễn tham vọng tóc vàng. | She needs to learn how to express herself, like Madonna on the blond ambition tour. |
Khẩu độ càng nhỏ, ánh sáng có thể đến càng ít hướng. | The smaller the aperture, the fewer directions that light can come from. |
Từ khóa » Bóp Cổ In English
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
BÓP CỔ - Translation In English
-
Glosbe - Bóp Cổ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "bóp Cổ" Trong Tiếng Anh
-
BÓP CỔ In English Translation - Tr-ex
-
BÓP CỔ NÓ In English Translation - Tr-ex
-
Bóp Cổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'bóp Cổ' In Vietnamese - English
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bóp Cổ - Translation To English
-
Bóp Cổ In English
-
- Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Nghĩa Của Từ : Strangled | Vietnamese Translation
-
Mugger | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary