Nghĩa Của Từ : Strangled | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: strangled Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
strangled | bóp cổ ; bóp mồi ; bị bóp cổ ; bị xiết ; kẻ ; kỳ lạ quá ; siết cổ chết ; siết cổ ; treo cổ ; xiết cổ ; |
strangled | bóp cổ ; bóp mồi ; bị bóp cổ ; bị xiết ; kỳ lạ quá ; siết cổ chết ; siết cổ ; treo cổ ; xiết cổ ; |
English | English |
strangled; smothered; stifled; suppressed | held in check with difficulty |
English | Vietnamese |
strangle | * ngoại động từ - bóp cổ, bóp họng - làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt =to strangle the press+ bóp nghẹt báo chí - nén; đàn áp =to strangle a laugh+ lén cười =to strangle a movement+ đàn áp một phong trào |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bóp Cổ In English
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
BÓP CỔ - Translation In English
-
Glosbe - Bóp Cổ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "bóp Cổ" Trong Tiếng Anh
-
BÓP CỔ In English Translation - Tr-ex
-
BÓP CỔ NÓ In English Translation - Tr-ex
-
Bóp Cổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'bóp Cổ' In Vietnamese - English
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bóp Cổ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bóp Cổ - Translation To English
-
Bóp Cổ In English
-
- Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Mugger | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary