BÓP CỔ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BÓP CỔ " in English? SVerbNounbóp cổstranglesiết cổbóp cổbóp nghẹtxiết cổbóp chếthọ đang xiết chếtstrangulationbóp cổsiết cổbóp nghẹtthắt cổstrangledsiết cổbóp cổbóp nghẹtxiết cổbóp chếthọ đang xiết chếtchokednghẹt thởsặcbị nghẹnbóp nghẹtbóp cổlàmbóp chếtsiết cổstranglingsiết cổbóp cổbóp nghẹtxiết cổbóp chếthọ đang xiết chếtchokenghẹt thởsặcbị nghẹnbóp nghẹtbóp cổlàmbóp chếtsiết cổchokingnghẹt thởsặcbị nghẹnbóp nghẹtbóp cổlàmbóp chếtsiết cổchokesnghẹt thởsặcbị nghẹnbóp nghẹtbóp cổlàmbóp chếtsiết cổ
Examples of using Bóp cổ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
sẽ bóp cổwill strangleWord-for-word translation
bópnounsqueezemassagebópverbpullstranglingchokedcổnounneckstockcổadjectiveancientoldcổpronounher SSynonyms for Bóp cổ
siết cổ bóp nghẹt bóp còbóp méo nóTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bóp cổ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bóp Cổ In English
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
BÓP CỔ - Translation In English
-
Glosbe - Bóp Cổ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "bóp Cổ" Trong Tiếng Anh
-
BÓP CỔ NÓ In English Translation - Tr-ex
-
Bóp Cổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'bóp Cổ' In Vietnamese - English
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bóp Cổ: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bóp Cổ - Translation To English
-
Bóp Cổ In English
-
- Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Nghĩa Của Từ : Strangled | Vietnamese Translation
-
Mugger | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary