bóp cổ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Translation for 'bóp cổ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'bóp cổ' translations into English. Look through examples of bóp cổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bóp cổ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "bóp cổ" trong tiếng Anh. cổ tính từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BÓP CỔ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BÓP CỔ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BÓP CỔ NÓ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BÓP CỔ NÓ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
bóp cổ = verb To oppress ruthlessly To fleece, to sting bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng the hoarders and speculators fleece the consumers to oppress ...
Xem chi tiết »
Meaning of word bóp cổ in Vietnamese - English @bóp cổ * verb - To oppress ruthlessly -To fleece, to sting =bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng+the ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bóp cổ. to oppress ruthlessly. bọn quan lại bóp cổ dân the mandarins oppressed the people ruthlessly. to fleece; to sting.
Xem chi tiết »
Bóp cổ - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «bóp cổ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bóp cổ» in context: Ai bóp cổ tôi? You're suffocating me! source.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bóp cổ" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Examples of translating «bóp cổ» in context: · Nè, đấm bóp... · Hey, anma...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; strangle. * ngoại động từ - bóp cổ, bóp họng - làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt =to strangle the press+ bóp nghẹt báo chí - nén; đàn áp =to ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · mugger translate: người bóp cổ người khác. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bóp Cổ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóp cổ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu