BORED STIFF | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
bored stiff
idiom informal (also bored to death, bored to tears) Add to word list Add to word list extremely unhappy because something is not interesting or because you have nothing to do: We sat there, bored stiff, while the history teacher droned on. I get bored to death when people talk about nothing. Voters are probably bored to tears of this election campaign by now. unhappy because nothing is interesting- boredI’m so bored right now, I might as well just go to bed.
- bored stiffWe were bored stiff at Nan’s house.
- bored out of your mindI am bored out of my mind - give me a project to work on!
- be tired ofI'm tired of all her complaining.
- weary ofBoth countries are very weary of the conflict and wish for peace.
- banal
- banally
- be (stuck) in a groove idiom
- bend
- blah
- boil
- bore
- bore the ass off someone idiom
- itchy
- languid
- languidly
- listless
- listlessly
- listlessness
- rut
- tired
- uncompelling
- underemployed
- underwhelm
- underwhelmed
- If it is, no wonder you look bored stiff.
- Yes, bored stiff with your conversation.
Bản dịch của bored stiff
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 一點也不感興趣, 感到無聊透頂… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 一点也不感兴趣, 感到无聊透顶… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
bore the ass off someone idiom boreal boreal forest bored bored stiff idiom bored to death idiom bored, frightened, etc. to death phrase boredom boreen Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
Đăng ký hoặc Đăng nhậpThêm nghĩa của bored stiff
- bored to tears/bored stiff, at bored to death idiom
- bored to tears/bored stiff, at bored to death idiom
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bored stiff to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bored stiff vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bored Stiff Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ To Be Bored Stiff - Từ điển Anh - Việt
-
Be Bored Stiff' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'bored Stiff' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
To Be Bored Stiff Là Gì, Nghĩa Của Từ To Be Bored Stiff | Từ điển Anh
-
No Photo Description Available. - Facebook
-
Bored Stiff Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Stiff, Từ Stiff Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Stiff Tiếng Anh Là Gì? - Oanhthai
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'stiff' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Stiff
-
Stiff - Wiktionary Tiếng Việt
-
" Had A Whale Of A Time Bit Of A Downer Bored Stiff Thrilled To Bits" Có ...
-
I Am Bored Nghĩa Là Gì | Ngắm
-
Stiff Là Gì Cùng Giải Thích Nghĩa Stiff Neck Là Gì - Bình Dương
-
Bored Là Gì️️️️・bored định Nghĩa・Nghĩa Của Từ ... - Dict.Wiki