Stiff

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. stiff
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
stiff Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stiff Phát âm : /stif/

+ tính từ

  • cứng, cứng đơ, ngay đơ
    • stiff collar cổ cứng
    • to lie stiff in death nằm chết cứng
    • a stiff leg chân bị ngay đơ
  • cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
    • a stiff denial sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
    • a stiff resistance sự kháng cự kiên quyết
  • cứng, nhắc, không tự nhiên
    • stiff movement cử động cứng nhắc
    • stiff manners bộ dạng không tự nhiên
    • stiff style văn phong không tự nhiên
  • rít, không trơn
    • stiff hinge bản lề rít
  • khó, khó nhọc, vất vả
    • stiff examination kỳ thi khó
    • a stiff slope dốc khó trèo
  • hà khắc, khắc nghiệt
    • a stiff punishment sự trừng phạt khắc nghiệt
  • cao (giá cả)
  • nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)
  • đặc, quánh
    • to beat the egg whites until stiff đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
  • (Ê-cốt) lực lượng
  • to keep a stiff upper lip
    • (xem) lip
  • to be bored stiff
    • chán ngấy, buồn đến chết được
  • to be scared stiff
    • sợ chết cứng
  • a stiff un
    • nhà thể thao lão thành
    • (từ lóng) xác chết

+ danh từ

  • (từ lóng) xác chết
  • người không thể sửa đổi được
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  besotted blind drunk blotto crocked cockeyed fuddled loaded pie-eyed pissed pixilated plastered slopped sloshed smashed soaked rigid firm steadfast steady unbendable unfaltering unshakable unwavering potent strong starchy buckram stiffly cadaver corpse cl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stiff"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "stiff" set-off stab staff stave steep step stiff stipe stoep stoop more...
  • Những từ có chứa "stiff" bindlestiff mastiff stiff stiff-necked stiffen stiffish stiffly stiffness
  • Những từ có chứa "stiff" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  đơ đứ chồn kềnh càng gân cổ ngay đơ tê nhăn răng cổ đặc
Lượt xem: 824 Từ vừa tra + stiff : cứng, cứng đơ, ngay đơstiff collar cổ cứngto lie stiff in death nằm chết cứnga stiff leg chân bị ngay đơ

Từ khóa » Bored Stiff Có Nghĩa Là Gì