Stiff
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- stiff
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- cứng, cứng đơ, ngay đơ
- stiff collar cổ cứng
- to lie stiff in death nằm chết cứng
- a stiff leg chân bị ngay đơ
- cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
- a stiff denial sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
- a stiff resistance sự kháng cự kiên quyết
- cứng, nhắc, không tự nhiên
- stiff movement cử động cứng nhắc
- stiff manners bộ dạng không tự nhiên
- stiff style văn phong không tự nhiên
- rít, không trơn
- stiff hinge bản lề rít
- khó, khó nhọc, vất vả
- stiff examination kỳ thi khó
- a stiff slope dốc khó trèo
- hà khắc, khắc nghiệt
- a stiff punishment sự trừng phạt khắc nghiệt
- cao (giá cả)
- nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)
- đặc, quánh
- to beat the egg whites until stiff đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
- (Ê-cốt) lực lượng
- to keep a stiff upper lip
- (xem) lip
- to be bored stiff
- chán ngấy, buồn đến chết được
- to be scared stiff
- sợ chết cứng
- a stiff un
- nhà thể thao lão thành
- (từ lóng) xác chết
+ danh từ
- (từ lóng) xác chết
- người không thể sửa đổi được
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông
- Từ đồng nghĩa: besotted blind drunk blotto crocked cockeyed fuddled loaded pie-eyed pissed pixilated plastered slopped sloshed smashed soaked rigid firm steadfast steady unbendable unfaltering unshakable unwavering potent strong starchy buckram stiffly cadaver corpse cl
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stiff": set-off stab staff stave steep step stiff stipe stoep stoop more...
- Những từ có chứa "stiff": bindlestiff mastiff stiff stiff-necked stiffen stiffish stiffly stiffness
- Những từ có chứa "stiff" in its definition in Vietnamese - English dictionary: đơ đứ chồn kềnh càng gân cổ ngay đơ tê nhăn răng cổ đặc
Từ khóa » Bored Stiff Có Nghĩa Là Gì
-
BORED STIFF | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ To Be Bored Stiff - Từ điển Anh - Việt
-
Be Bored Stiff' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'bored Stiff' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
To Be Bored Stiff Là Gì, Nghĩa Của Từ To Be Bored Stiff | Từ điển Anh
-
No Photo Description Available. - Facebook
-
Bored Stiff Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Stiff, Từ Stiff Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Stiff Tiếng Anh Là Gì? - Oanhthai
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'stiff' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Stiff - Wiktionary Tiếng Việt
-
" Had A Whale Of A Time Bit Of A Downer Bored Stiff Thrilled To Bits" Có ...
-
I Am Bored Nghĩa Là Gì | Ngắm
-
Stiff Là Gì Cùng Giải Thích Nghĩa Stiff Neck Là Gì - Bình Dương
-
Bored Là Gì️️️️・bored định Nghĩa・Nghĩa Của Từ ... - Dict.Wiki