Nghĩa Của Từ Stiff, Từ Stiff Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: stiff /stif/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
  • tính từ

    cứng, cứng đơ, ngay đơ

    stiff collar

    cổ cứng

    to lie stiff in death

    nằm chết cứng

    ví dụ khác

    a stiff leg

    chân bị ngay đơ

  • cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng

    a stiff denial

    sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết

    a stiff resistance

    sự kháng cự kiên quyết

  • cứng, nhắc, không tự nhiên

    stiff movement

    cử động cứng nhắc

    stiff manners

    bộ dạng không tự nhiên

    ví dụ khác

    stiff style

    văn phong không tự nhiên

  • rít, không trơn

    stiff hinge

    bản lề rít

  • khó, khó nhọc, vất vả

    stiff examination

    kỳ thi khó

    a stiff slope

    dốc khó trèo

  • hà khắc, khắc nghiệt

    a stiff punishment

    sự trừng phạt khắc nghiệt

  • cao (giá cả)

  • nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)

  • đặc, quánh

    to beat the egg whites until stiff

    đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại

  • (Ê-cốt) lực lượng

  • (từ lóng) xác chết

  • danh từ

    (từ lóng) xác chết

  • người không thể sửa đổi được

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

    Cụm từ/thành ngữ

    to keep a stiff upper lip

    (xem) lip

    to be bored stiff

    chán ngấy, buồn đến chết được

    to be scared stiff

    sợ chết cứng

    thành ngữ khác

    a stiff un

    nhà thể thao lão thành

    Từ gần giống

    stiffness mastiff stiffly stiffen bindlestiff

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Bored Stiff Có Nghĩa Là Gì