Stiff - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=stiff&oldid=2024578” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɪf/
Hoa Kỳ | [ˈstɪf] |
Tính từ
[sửa]stiff /ˈstɪf/
- Cứng, cứng đơ, ngay đơ. stiff collar — cổ cứng to lie stiff in death — nằm chết cứng a stiff leg — chân bị ngay đơ
- Cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng. a stiff denial — sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết a stiff resistance — sự kháng cự kiên quyết
- Cứng, nhắc, không tự nhiên. stiff movement — cử động cứng nhắc stiff manners — bộ dạng không tự nhiên stiff style — văn phong không tự nhiên
- Rít, không trơn. stiff hinge — bản lề rít
- Khó, khó nhọc, vất vả. stiff examination — kỳ thi khó a stiff slope — dốc khó trèo
- Hà khắc, khắc nghiệt. a stiff punishment — sự trừng phạt khắc nghiệt
- Cao (giá cả).
- Nặng (rượu); mạnh (liều thuốc... ).
- Đặc, quánh. to beat the egg whites until stiff — đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
- (Ê-cốt) Lực lượng.
Thành ngữ
[sửa]- to keep a stiff upper lip: Xem Lip
- to be bored stiff: Chán ngấy, buồn đến chết được.
- to be scared stiff: Sợ chết cứng.
- a stiff un:
- Nhà thể thao lão thành.
- (Từ lóng) Xác chết.
Danh từ
[sửa]stiff /ˈstɪf/
- (Từ lóng) Xác chết.
- Người không thể sửa đổi được.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người vụng về thô kệch.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người lang thang, ma cà bông.
Tham khảo
[sửa]- "stiff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Bored Stiff Có Nghĩa Là Gì
-
BORED STIFF | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ To Be Bored Stiff - Từ điển Anh - Việt
-
Be Bored Stiff' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'bored Stiff' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
To Be Bored Stiff Là Gì, Nghĩa Của Từ To Be Bored Stiff | Từ điển Anh
-
No Photo Description Available. - Facebook
-
Bored Stiff Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Stiff, Từ Stiff Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Stiff Tiếng Anh Là Gì? - Oanhthai
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'stiff' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Stiff
-
" Had A Whale Of A Time Bit Of A Downer Bored Stiff Thrilled To Bits" Có ...
-
I Am Bored Nghĩa Là Gì | Ngắm
-
Stiff Là Gì Cùng Giải Thích Nghĩa Stiff Neck Là Gì - Bình Dương
-
Bored Là Gì️️️️・bored định Nghĩa・Nghĩa Của Từ ... - Dict.Wiki