Stiff - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɪf/
Hoa Kỳ[ˈstɪf]

Tính từ

[sửa]

stiff /ˈstɪf/

  1. Cứng, cứng đơ, ngay đơ. stiff collar — cổ cứng to lie stiff in death — nằm chết cứng a stiff leg — chân bị ngay đơ
  2. Cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng. a stiff denial — sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết a stiff resistance — sự kháng cự kiên quyết
  3. Cứng, nhắc, không tự nhiên. stiff movement — cử động cứng nhắc stiff manners — bộ dạng không tự nhiên stiff style — văn phong không tự nhiên
  4. Rít, không trơn. stiff hinge — bản lề rít
  5. Khó, khó nhọc, vất vả. stiff examination — kỳ thi khó a stiff slope — dốc khó trèo
  6. Hà khắc, khắc nghiệt. a stiff punishment — sự trừng phạt khắc nghiệt
  7. Cao (giá cả).
  8. Nặng (rượu); mạnh (liều thuốc... ).
  9. Đặc, quánh. to beat the egg whites until stiff — đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
  10. (Ê-cốt) Lực lượng.

Thành ngữ

[sửa]
  • to keep a stiff upper lip: Xem Lip
  • to be bored stiff: Chán ngấy, buồn đến chết được.
  • to be scared stiff: Sợ chết cứng.
  • a stiff un:
    1. Nhà thể thao lão thành.
    2. (Từ lóng) Xác chết.

Danh từ

[sửa]

stiff /ˈstɪf/

  1. (Từ lóng) Xác chết.
  2. Người không thể sửa đổi được.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người vụng về thô kệch.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người lang thang, ma cà bông.

Tham khảo

[sửa]
  • "stiff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=stiff&oldid=2024578” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Danh từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Bored Stiff Có Nghĩa Là Gì