BORN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- antenatally
- Apgar score
- B, b
- birth centre
- birth pangs
- childbirth
- contraction
- doula
- due date
- episiotomy
- gas and air
- hypnobirth
- neonatal
- posh
- prenatal
- puerperal
- puerperium
- reborn
- tokophobia
- vacuum extraction
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Creating and producingNgữ pháp
Born or borne?We use born in the phrase be born to indicate that a child has entered the world: … BornWe use born in the phrase be born to indicate that a child has entered the world: … Bear, bore, borneBear means to tolerate something, usually something that you dislike. It is most commonly used in the expression can’t bear. The past form is bore and the -ed form is borne: …Các thành ngữ
born and bred born with a silver spoon in your mouth not be born yesterday (there is) one born every minute wish you had never been born bornadjective uk /bɔːn/ us /bɔːrn/ having a natural ability or liking: a born writer/athlete [ + to infinitive ] I felt born to take care of animals. Innate and congenital- American, Italian, etc. by birth phrase
- birth
- bone
- born and bred idiom
- congenital
- descend
- descend from something phrasal verb
- in your bones idiom
- inborn
- inbred
- inclined
- inherit
- inheritable
- inheritance
- instinct
- instinctive
- instinctively
- instinctual
- instinctually
- native
- antenatally
- Apgar score
- B, b
- birth centre
- birth pangs
- childbirth
- contraction
- doula
- due date
- episiotomy
- gas and air
- hypnobirth
- neonatal
- posh
- prenatal
- puerperal
- puerperium
- reborn
- tokophobia
- vacuum extraction
born | Từ điển Anh Mỹ
bornus /bɔrn/born (BEGAN TO EXIST)
Add to word list Add to word list past participle of bear; having come into existence by birth: He was born in 1950. bornadjective [ not gradable ] us /bɔrn/born adjective [not gradable] (NATURAL)
having a natural ability or tendency: It was obvious that Rachel was a born leader. [ + to infinitive ] Stephen was born to ride motorcycles. (Định nghĩa của born từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của born, -born là gì?Bản dịch của born
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (以某種方式)出生,出世, (想法)産生,形成, 天生的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (以某种方式)出生,出世, (想法)产生,形成, 天生的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nacido, nato, nacido/da [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nato, nascer, nato/-ta [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Pháp trong tiếng Na Uy 生(う)まれた, 生(う)まれつきの, 生(しょう)じた… Xem thêm né/née… Xem thêm født… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
boric acid boring boringly borlotti bean born born and bred idiom born into something born of something phrase born with a silver spoon in your mouth idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của born
- born into something
- born-again
- bear down on someone/something phrasal verb
- bear down phrasal verb
- bear out something/someone phrasal verb
- bear up phrasal verb
- bear with someone/something phrasal verb
- bear down on someone/something phrasal verb
- bear down phrasal verb
- bear out something/someone phrasal verb
- bear up phrasal verb
- bear with someone/something phrasal verb
- be born phrase
- born of something phrase
- born and bred idiom
- as (if) to the manner born idiom
- in all my (born) days idiom
- not be born yesterday idiom
- (there is) one born every minute idiom
Từ của Ngày
box set
UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Verb
- born
- be born
- born of something
- Verb
- Tiếng Mỹ
- Adjective
- born (NATURAL)
- Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add born to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm born vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Born Bất Quy Tắc
-
Phân Biệt Born Và Borne - Học Tiếng Anh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Born Hay Borne - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Quá Khứ Của Born Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Born - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'born' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BEAR
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc - List Of Irregular Verbs
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Nghĩa Của Từ : Born | Vietnamese Translation
-
Tất Cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và Những Lưu ý Bạn Cần Biết)
-
Bảng động Từ Tiếng Anh Bất Quy Tắc đầy đủ Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh - English Irregular Verbs
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Born Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh [FULL + PDF] - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc - Tiếng Anh Thật Dễ