Nghĩa Của Từ : Born | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: born Best translation match:
English Vietnamese
born * động tính từ quá khứ của bear * tính từ - bẩm sinh, đẻ ra đã là =a born poet; a poet born+ nhà thơ bẩm sinh - thậm, chí, hết sức =a born fool+ người chí ngu !in all one's born days - suốt đời
Probably related with:
English Vietnamese
born bé sinh ra ; bẩm sinh mà ; bẩm sinh ; chào đời ; chặn đứng ; con ; con ông cháu cha ; dạy ; ghi ; hoặc sanh ; hoặc sanh đẻ ; hạ sinh ; học ; học được ; hồi sinh ; khi chào đời ; khi sinh ra ; là con ; lại sinh ra ; lọt ; mình ; mới lạ ; mới sanh ; mới sinh ra ; mới sinh ; mới ; mới đẻ ; ngay khi từ lúc sinh ra ; nảy sinh ; phát bản chất ; phát sinh ; ra từ ; ra ; ra đơ ; ra đời ; rõ ; sanh bởi ; sanh ra ; sanh sản được ; sanh tại ; sanh từ ; sanh ; sanh đẻ ; sinh bé ra ; sinh là ; sinh lúc ; sinh ngày ; sinh ra làm ; sinh ra trong ; sinh ra từ ; sinh ra với cái ; sinh ra ; sinh ra đã ; sinh ra đó ; sinh ra để ; sinh ta ; sinh tại ; sinh ; sinh được sinh ra ; sơ sinh ; thuở sanh ra ; thích ; từ khi sinh ra ; từ thuở sanh ra ; từ ; vốn thế ; vốn ; với con ; xuất ; đã sanh ; đã sanh đẻ ; đơ ; được hình thành ; được ra ; được ra đời ; được sinh ra ; được sinh ; được sản sinh ; được ; đẻ ra ; đẻ ; đời cơ ; đời ; đứa ;
born bé sinh ra ; bẩm sinh mà ; bẩm sinh ; chào đời ; chặn đứng ; con ; con ông cháu cha ; dạy ; ghi ; hoặc sanh đẻ ; hạ sinh ; học ; học được ; hồi sinh ; khi chào đời ; khi sinh ra ; kiếp ; là con ; lại sinh ra ; lọt ; mi ; mi ̀ ; mình ; mới lạ ; mới sanh ; mới sinh ra ; mới sinh ; mới ; mới đẻ ; nảy sinh ; phát bản chất ; phát sinh ; quê ; ra đơ ; ra đời ; rõ ; sanh bởi ; sanh ra ; sanh tại ; sanh từ ; sanh ; sanh đẻ ; sinh bé ra ; sinh là ; sinh lúc ; sinh ngày ; sinh ra làm ; sinh ra trong ; sinh ra từ ; sinh ra với cái ; sinh ra ; sinh ra đã ; sinh ra đó ; sinh ra để ; sinh ta ; sinh tại ; sinh ; sinh được sinh ra ; sơ sinh ; thuở sanh ra ; thích ; từ thuở sanh ra ; từ ; từng ; vốn thế ; vốn ; với con ; xuất ; đã sanh ; đã sanh đẻ ; đơ ; đơ ̀ ; được hình thành ; được ra đời ; được sinh ra ; được sinh ; được sản sinh ; được ; đẻ ra ; đẻ ; đời cơ ; đời ; đứa ;
May be synonymous with:
English English
born; max born British nuclear physicist (born in Germany) honored for his contributions to quantum mechanics (1882-1970)
born; innate; natural being talented through inherited qualities
May related with:
English Vietnamese
borne * (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born) - mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm =to bear a message+ mang một bức thư =to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom =the document bears no date+ tài liệu không đề ngày =to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên - chịu, chịu đựng =to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi =I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy - sinh, sinh sản, sinh lợi =to fruit+ ra quả, sinh quả =to bear interest+ sinh lãi, có lãi =to bear a child+ sinh con =to be born in 1940+ sinh năm 1940 =to bear oneself+ cư xử, xử sự * nội động từ - chịu, chịu đựng =to grin and bear+ cười mà chịu đứng - chống đỡ, đỡ =this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi - có hiệu lực, ăn thua =this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực - rẽ, quay, hướng về =to bear to the right+ rẽ sang phải - ở vào (vị trí nào...) =this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng - sinh, sinh sản, sinh lợi =all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả !to bear away - mang đi, cuốn đi, lôi đi =to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải =to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi - đi xa, đi sang hướng khác =to bear down+ đánh quỵ, đánh gục =to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù =to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới =to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù =to bear in+ (hàng hải) đi về phía =they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng !to bear of - tách ra xa không cho tới gần - mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt =to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải - (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu) !to bear on (upon) - có liên quan tới, quy vào =all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm - tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống =if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy !to bear out - xác nhận, xác minh =statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh !to bear up - chống đỡ (vật gì) - ủng hộ (ai) - có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng =to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh - (hàng hải) tránh (gió ngược) =to bear up for+ đổi hướng để tránh gió !to bear comparison with - (xem) comparison !to bear a hand - (xem) hand !to bear hard upon somebody - đè nặng lên ai; đè nén ai !to bear a part - chịu một phần !to bear a resemblance to - (xem) resemblance !to bear with somebody - khoan thứ ai, chịu đựng ai !to bear testimony to - (xem) testimony !to bear witness to - (xem) witness !it is now borne in upon me that... - bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... * danh từ - con gấu - người thô lỗ, người thô tục - (thiên văn học) chòm sao gấu =the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng !to be a bear for punishment - chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ !to sell the bear's skin before one has caught the bear - bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên !surly (sulky, cross) as a bear - cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm !to take a bear by the tooth - liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết * danh từ - sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán) - người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) * động từ - đầu cơ giá hạ (chứng khoán) - làm cho sụt giá (chứng khoán)
earth-born * tính từ - trần tục - (thần thoại,thần học) sinh ra từ đất
first-born * tính từ - đầu lòng, cả (con) * danh từ - con đầu lòng, con cả
foreign-born * tính từ - sinh ở nước ngoài
free-born * tính từ - (sử học) được kế thừa quyền công dân, được kế thừa quyền tự do (trong chế độ nô lệ)
high-born * tính từ - thuộc dòng dõi (quý phái)
home-born * tính từ - bản xứ (người dân)
native-born * tính từ - sinh ở địa phương
new-born * tính từ - mới sinh - tái tạo, đổi mới
sea-born * tính từ - (thơ ca) do biển sinh ra
self-born * tính từ - tự sinh
sky-born * tính từ - (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên
slave-born * tính từ - sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ
still-born * tính từ - chết ở trong bụng mẹ, chết lúc đẻ
true-born * tính từ - chính cống, đúng nòi, đúng giống =a true-born Englishman+ một người Anh chính cống
twin-born * tính từ - đẻ sinh đôi
well-born * tính từ - sinh trong một gia đình tốt
base-born * tính từ - xuất thân tầm thường; hèn kém
born-again * tính từ - theo đạo Cơ đốc phúc âm
born-againer * danh từ - xem born-again - danh từ
fool-born * tính từ - ngốc sẵn
last-born * tính từ - sinh sau cùng; út * danh từ - con út
low-born * tính từ - xuất thân từ tầng lớp dưới
stilt-born * tính từ - chết lúc ra đời - sẩy
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Born Bất Quy Tắc