Born Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng born
born /bɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
* động tính từ quá khứ của bear
tính từ
bẩm sinh, đẻ ra đã làa born poet; a poet born → nhà thơ bẩm sinh thậm, chí, hết sứca born fool → người chí nguin all one's born days suốt đời ← Xem thêm từ boringness Xem thêm từ born-again →Các câu ví dụ:
1. Public display of panda cub cuteness Cake for a panda: How to celebrate your first birthday Rare giant panda born in Belgium The world's oldest ever giant panda in captivity died on Sunday aged 38 at a Hong Kong theme park, officials said.
Nghĩa của câu:Trưng bày trước công chúng về sự dễ thương của gấu trúc Bánh dành cho gấu trúc: Cách mừng sinh nhật đầu tiên của bạn Gấu trúc khổng lồ quý hiếm sinh ra ở Bỉ Con gấu trúc khổng lồ lâu đời nhất thế giới bị giam cầm đã chết vào Chủ nhật ở tuổi 38 tại một công viên giải trí ở Hồng Kông, các quan chức cho biết.
Xem thêm →2. Anh's hotel is not solely born out of her aspiration and resoluteness.
Nghĩa của câu:Khách sạn của Ánh không chỉ ra đời từ khát vọng và sự kiên quyết của cô ấy.
Xem thêm →3. His parents told him to use the name Khang in the hope it would bring him luck, after he was born with brittle bone disease or osteogenesis imperfecta.
Nghĩa của câu:Cha mẹ anh bảo anh sử dụng tên Khang với hy vọng nó sẽ mang lại may mắn cho anh, sau khi anh sinh ra với căn bệnh giòn xương hay chứng thiếu hoàn hảo về xương.
Xem thêm →4. Nguyen Tu Nghiem, one of Vietnam's most celebrated painters, was born in 1922 to a Confucian scholar's family in the central province of Nghe An.
Nghĩa của câu:Nguyễn Tư Nghiêm, một trong những họa sĩ nổi tiếng nhất Việt Nam, sinh năm 1922 trong một gia đình nho học ở tỉnh Nghệ An, miền Trung.
Xem thêm →5. However, his story is more than simply overcoming the severe disabilities he was born with.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về born /bɔ:n/Từ vựng liên quan
b bo or rnLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Born Là Gì
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Born Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
BORN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Born - Từ điển Anh - Việt
-
Born Là Gì, Nghĩa Của Từ Born | Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'born' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "born" - Là Gì? - Vtudien
-
Born Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Born, Từ Born Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Các Cụm Từ đi Với Born: Be Born... - Dịch Thuật Và Cuộc Sống
-
Phân Biệt Born Và Borne - Học Tiếng Anh
-
BE BORN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BORN Là Gì? -định Nghĩa BORN | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
-
BEING BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
TO BE BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Born Hay Borne - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Quá Khứ Của Born Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Born - English Class - Lớp Học Tiếng Anh