Nghĩa Của Từ Born - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bɔ:n/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .bear

    Tính từ

    Bẩm sinh, đẻ ra đã là
    a born poet nhà thơ bẩm sinh
    Thậm chí, hết sức
    a born fool người chí ngu

    Cấu trúc từ

    in all one's born days
    suốt đời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đẻ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    built-in , congenital , constitutional , deep-seated , essential , inborn , inbred , ingenerate , inherent , intrinsic , natural , aborning , delivered , hatched , illegitimate , innate , legitimate , misbegotten , nascent , native , nee , parturient , spurious , supposititious Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Born »

    tác giả

    Admin, ngoc hung, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Born Là Gì