"bót" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bót Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bót" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bót
bót- noun
- như bốt
- Police station
- Cigarette-holder
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bót
- 1 (poste) dt. đphg Đồn bót nhỏ, trạm canh gác của binh lính hoặc cảnh sát thời thực dân: bót cảnh sát bót giặc.
- 2 dt. ống nhỏ thường bằng nhựa, xương hoặc ngà để cắm thuốc lá vào hút: một cái bót bằng ngà.
- 3 dt. Bàn chải: bót đánh răng bàn chải đánh răng lấy bót đánh kĩ trước khi giặt.
pd. Đồn nhỏ, trạm canh của binh lính thời thuộc địa. Cũng nói Bốt.Từ khóa » Bót Tieng Anh La Gi
-
Bót Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "bột" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "bốt" Trong Tiếng Anh
-
Translation In English - BỌT
-
BỚT - Translation In English
-
BOT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"Bột" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BOT – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Anh Trong Bếp: Các Loại Bột Cơ Bản - Candy Can Cook
-
Nghĩa Của Từ : Bots | Vietnamese Translation
-
TẠO BỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BOT Là Gì? Dự án Và Trạm Thu Phí BOT - CAVI Express
-
Bình Chữa Cháy Dạng Bột Tiếng Anh Là Gì? - Thiết Bị PCCC