Bót Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bót" thành Tiếng Anh
holder, cigarette-holder, police station là các bản dịch hàng đầu của "bót" thành Tiếng Anh.
bót noun + Thêm bản dịch Thêm bótTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
holder
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cigarette-holder
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
police station
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
brush (used for cleanup)
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bót " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bót" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bót Tieng Anh La Gi
-
Nghĩa Của "bột" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "bốt" Trong Tiếng Anh
-
"bót" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bót Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Translation In English - BỌT
-
BỚT - Translation In English
-
BOT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"Bột" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BOT – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Anh Trong Bếp: Các Loại Bột Cơ Bản - Candy Can Cook
-
Nghĩa Của Từ : Bots | Vietnamese Translation
-
TẠO BỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BOT Là Gì? Dự án Và Trạm Thu Phí BOT - CAVI Express
-
Bình Chữa Cháy Dạng Bột Tiếng Anh Là Gì? - Thiết Bị PCCC