BOT – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề BOT.Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định. Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=BOT&oldid=10564822” Thể loại:
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Bot có thể chỉ đến:
- Bernard Bot, Bộ trưởng Ngoại giao của Hà Lan
- Bot (Tây Ban Nha), một thị trấn của Tây Ban Nha
Ngoài ra, bot hay BOT còn là từ viết tắt của nhiều cụm từ khác nhau:
- Viết tắt có nguồn gốc từ robot (người máy) trong tiếng Anh:
- Internet bot - một số các phần mềm tiện dụng trên mạng Internet, nghĩa là "robot mạng"
- Desktop bot - một số các phần mềm tiện dụng cho một hệ điều hành
- Botnet - một máy tính, hay một mạng nhiều máy tính, dùng để tự động hóa các việc cần phải làm nhiều lần
- Mã:
- Mã của Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) dùng để gọi Botswana
- Mã ICAO của hãng hàng không Air Botswana
- Các viết tắt khác:
- BOT (đầu tư) - viết tắt của building -operating-transfer, một dạng đầu tư theo hợp đồng xây dựng - kinh doanh - chuyển giao
- Viết tắt của Buono Ordinario del Tesoro - một loại chứng khoán phát hành bởi chính phủ Ý
- Trang định hướng
- Tất cả các trang bài viết định hướng
- Tất cả các trang định hướng
Từ khóa » Bót Tieng Anh La Gi
-
Bót Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "bột" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "bốt" Trong Tiếng Anh
-
"bót" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bót Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Translation In English - BỌT
-
BỚT - Translation In English
-
BOT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"Bột" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Tiếng Anh Trong Bếp: Các Loại Bột Cơ Bản - Candy Can Cook
-
Nghĩa Của Từ : Bots | Vietnamese Translation
-
TẠO BỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BOT Là Gì? Dự án Và Trạm Thu Phí BOT - CAVI Express
-
Bình Chữa Cháy Dạng Bột Tiếng Anh Là Gì? - Thiết Bị PCCC