6 ngày trước · bottle ý nghĩa, định nghĩa, bottle là gì: 1. a container for liquids, usually made of glass or plastic, with a narrow neck: 2. a special…
Xem chi tiết »
Debris including plastic bottles and containers create a potentially harmful environment to its flora and fauna. English Cách sử dụng "bottleful" trong một câu.
Xem chi tiết »
''''bɔtl'''/ , Chai, lọ, Bầu sữa (cho trẻ em bú) ( (cũng) feeding), Rượu; thói uống rượu, Đóng chai, (từ lóng) bắt được quả tang, Bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô,
Xem chi tiết »
'bottle' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... =to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'bottle' trong tiếng Việt. bottle là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bottles trong tiếng Anh. bottles có nghĩa là: bottle /'bɔtl/* danh từ- chai, lọ- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding ...
Xem chi tiết »
danh từ. chai, lọ · bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding). to be brought up on the bottle · rượu; thói uống rượu. to be fond of the bottle · động từ. đóng chai.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. bottle. /'bɔtl/. * danh từ. chai, lọ. bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding). to be brought up on the bottle: nuôi bằng sữa ngoài, ...
Xem chi tiết »
Wine is poetry filled in bottles. Rượu vang, đó là thơ đóng chai. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Bản dịch ít ...
Xem chi tiết »
Giữ, kiềm chế, nén. he could no longer bottle up his anger — anh ấy không thể nào nén giận được nữa. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giam ...
Xem chi tiết »
To place in a bottle. 2. To hold in; restrain: bottled up my emotions. [Middle English botel, from Old French botele, from Medieval Latin ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: bottle bottle /'bɔtl/. danh từ. chai, lọ. bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding). to be brought up on the bottle: nuôi bằng sữa ngoài, ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "A BOTTLE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "A BOTTLE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Ngược lại với vẻ ngoài của ông những con bướm ánh sáng xinh đẹp này đến lấy chai rượu whiskey khỏi tay tôi lấy một cái ly trên kệ và rót rượu vào ly cho ông ...
Xem chi tiết »
1. Bottle up trong tiếng Anh nghĩa là gì? · She bottled up her feelings although she was angry with them and kept quiet during the meeting. · Cô ta kiềm chế cảm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bottle Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bottle nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu