Bottom - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ bottom

Thuật ngữ bottom

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Phần dưới cùng, phần cơ bản, vạt áo, lai quần. - Bottom bar jacquard: Cơ cấu giắc ca phụ. - Bottom belt: Đai dưới. - Bottom cloth: Vải lót, vải nền. - Bottom dyeing: Nhuộm nền. - Bottom loop: Móc dưới.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Bottom
  • Approved by
  • Grey azure
  • Quart
  • Armhole straight
  • Ivory white
  • Pocket patch
  • Assemble out shell
  • Material
  • Purl knitting machine
  • Attach and topstitch zipper
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Bottom là gì?

Bottom có nghĩa là (n) Phần dưới cùng, phần cơ bản, vạt áo, lai quần

  • Bottom có nghĩa là (n) Phần dưới cùng, phần cơ bản, vạt áo, lai quần. - Bottom bar jacquard: Cơ cấu giắc ca phụ. - Bottom belt: Đai dưới. - Bottom cloth: Vải lót, vải nền. - Bottom dyeing: Nhuộm nền. - Bottom loop: Móc dưới.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Phần dưới cùng, phần cơ bản, vạt áo, lai quần Tiếng Anh là gì?

(n) Phần dưới cùng, phần cơ bản, vạt áo, lai quần Tiếng Anh có nghĩa là Bottom.

Ý nghĩa - Giải thích

Bottom nghĩa là (n) Phần dưới cùng, phần cơ bản, vạt áo, lai quần. - Bottom bar jacquard: Cơ cấu giắc ca phụ. - Bottom belt: Đai dưới. - Bottom cloth: Vải lót, vải nền. - Bottom dyeing: Nhuộm nền. - Bottom loop: Móc dưới..

Đây là cách dùng Bottom. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Bottom là gì? (hay giải thích (n) Phần dưới cùng, phần cơ bản, vạt áo, lai quần. - Bottom bar jacquard: Cơ cấu giắc ca phụ. - Bottom belt: Đai dưới. - Bottom cloth: Vải lót, vải nền. - Bottom dyeing: Nhuộm nền. - Bottom loop: Móc dưới. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Bottom là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bottom / (n) Phần dưới cùng, phần cơ bản, vạt áo, lai quần. - Bottom bar jacquard: Cơ cấu giắc ca phụ. - Bottom belt: Đai dưới. - Bottom cloth: Vải lót, vải nền. - Bottom dyeing: Nhuộm nền. - Bottom loop: Móc dưới.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Bottom Là Gì