Bottom - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Bottom

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈbɒ.təm/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈbɑ.təm/, [ˈbɑɾəm]
  • (Úc)IPA(ghi chú):/ˈbɔ.təm/
  • Âm thanh (miền Nam nước Anh):(tập tin)
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɒtəm
  • Tách âm: bot‧tom

Danh từ

bottom /ˈbɑː.təm/

  1. Phần dưới cùng; đáy. at the bottom of the street — ở cuối phố the bottom of a page — cuối trang the bottom of a glass — đáy cốc to sink to the bottom — chìm xuống đáy (biển) from the bottom of one's heart — tự đáy lòng
  2. (Hàng hải) Bụng tàu; tàu.
  3. Mặt (ghế).
  4. Đít. to kick someone's bottom — đá đít người nào to fall on one's bottom — ngã phệt đít xuống
  5. Cơ sở; ngọn nguồn. to get to the bottom of a mystery — tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn
  6. Bản chất. to be a good man at bottom — bản chất là người tốt
  7. Sức chịu đựng, sức dai. a horse of good bottom — con ngựa dai sức

Thành ngữ

  • to knock the bottom out of an argument: Bẻ gãy một lý lẽ.
  • to stand on one's own bottom: Tự lập không nhờ vả ai.

Tính từ

bottom /ˈbɑː.təm/

  1. Cuối, cuối cùng, thấp nhất. bottom price — giá thấp nhất
  2. Căn bản.

Thành ngữ

  • to bet one's bottom dollar: Dốc túi đánh cược.

Ngoại động từ

bottom ngoại động từ /ˈbɑː.təm/

  1. Làm đáy (thùng, xoong... ).
  2. Đóng mặt (ghế).
  3. Mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề).
  4. (Bottom upon) Căn cứ vào, dựa trên.

Chia động từ

bottom
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to bottom
Phân từ hiện tại bottoming
Phân từ quá khứ bottomed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bottom bottom hoặc bottomest¹ bottoms hoặc bottometh¹ bottom bottom bottom
Quá khứ bottomed bottomed hoặc bottomedst¹ bottomed bottomed bottomed bottomed
Tương lai will/shall²bottom will/shallbottom hoặc wilt/shalt¹bottom will/shallbottom will/shallbottom will/shallbottom will/shallbottom
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bottom bottom hoặc bottomest¹ bottom bottom bottom bottom
Quá khứ bottomed bottomed bottomed bottomed bottomed bottomed
Tương lai weretobottom hoặc shouldbottom weretobottom hoặc shouldbottom weretobottom hoặc shouldbottom weretobottom hoặc shouldbottom weretobottom hoặc shouldbottom weretobottom hoặc shouldbottom
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại bottom let’s bottom bottom
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

bottom nội động từ /ˈbɑː.təm/

  1. Chạm đáy.

Chia động từ

bottom
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to bottom
Phân từ hiện tại bottoming
Phân từ quá khứ bottomed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bottom bottom hoặc bottomest¹ bottoms hoặc bottometh¹ bottom bottom bottom
Quá khứ bottomed bottomed hoặc bottomedst¹ bottomed bottomed bottomed bottomed
Tương lai will/shall²bottom will/shallbottom hoặc wilt/shalt¹bottom will/shallbottom will/shallbottom will/shallbottom will/shallbottom
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bottom bottom hoặc bottomest¹ bottom bottom bottom bottom
Quá khứ bottomed bottomed bottomed bottomed bottomed bottomed
Tương lai weretobottom hoặc shouldbottom weretobottom hoặc shouldbottom weretobottom hoặc shouldbottom weretobottom hoặc shouldbottom weretobottom hoặc shouldbottom weretobottom hoặc shouldbottom
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại bottom let’s bottom bottom
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bottom”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bottom&oldid=2245927” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɒtəm
  • Vần:Tiếng Anh/ɒtəm/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bottom 51 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bottom Là Gì