"bounce It Up" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Tiếng Nhật
Điểm chất lượng: 302
Câu trả lời: 1226
Lượt thích: 1384
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
- Tiếng Pháp (Canada)
- Tiếng Anh (Mỹ)
Điểm chất lượng: 95132
Câu trả lời: 28751
Lượt thích: 17823
0 lượt thích Câu trả lời được đánh giá cao [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Chia sẻ câu hỏi này- Đâu là sự khác biệt giữa bounce và bound ?
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với bounce back.
- Đâu là sự khác biệt giữa bounce và bound và bind ?
- Hiển thị thêm
- Từ này ty có nghĩa là gì?
- Từ này If you'd ever tried to send one of us away. có nghĩa là gì?
- Từ này Kemon echo có nghĩa là gì?
- Từ này unhinged có nghĩa là gì?
- Từ này try on haul có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Từ này Phải vạch đích có nghĩa là gì?
- Từ này Nghe anh nói tôi rất thích nè có nghĩa là gì?
- Từ này Da rag cuối thag đc ko a bữa gio du thu tien hết a ko co tien luon a có nghĩa là gì?
- Từ này What does GẤP mean in this sentence? /tỷ lệ tăng trưởng cao 'gấp' hơn ba lần mức tăng trư...
- Từ này Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực phim truyền hình, webtoon đang không ngừng bao phủ ngành côn...
- Hiển thị thêm
- Từ này Yêu Anh em tặng Dâu Tây Em hỏi câu này “ Có Lấy Em Chăng ?” 🤪 có nghĩa là gì?
- Từ này Anh nói lại lần nữa 中nói lại 是再说 lần是遍 Nữa 是语气词,这个解释对吗! có nghĩa là gì?
- Từ này V mà còn vừa nghèo lại xấu nữa. Số phận có nghĩa là gì?
- Từ này Mai cuối tuần bạn có được nghĩ không có nghĩa là gì?
- Từ này Kỹ thuật (Ở trường tiểu học) có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? "you are smaller than Rei"
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 我爱你
Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
- Sơ cấp
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
- Sơ trung cấp
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
- Trung cấp
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
- Cao cấp
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.
Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!
Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.
Close HiNative cho phép cả AI và người bản ngữ cung cấp câu trả lời. Đăng kí miễn phíĐặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí
Đăng kí miễn phí Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác. Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao. Câu hỏi mới theo loại- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!
( 30.698 )- Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
- Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
- It’s FREE!!
- HiNative
- B
- Bo
- Bounce
- bounce it up có nghĩa l...
Từ khóa » Bounce Up Là Gì
-
Bounce Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bounce - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
BOUNCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bounce Up Là Gì - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "bounce" - Là Gì?
-
Thành Ngữ- Bounce Back Từ Bounce Có... - Tự Học Tiếng Anh
-
Bounce Up And Down Thành Ngữ, Tục Ngữ - Đồng Nghĩa Của Safe
-
Bounce Là Gì, Nghĩa Của Từ Bounce | Từ điển Anh - Việt
-
BOUNCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'bounce' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'bounce' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
NẢY LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Bounce Back" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Bounce Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft