Bounce Là Gì, Nghĩa Của Từ Bounce | Từ điển Anh - Việt
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
/'bauns/
Thông dụng
Danh từ
Sự nảy lên, sự bật lên
Sự khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
to get the bouncebị tống cổ ra, bị thải hồiNội động từ
Nảy lên
the ball bounced over the wallquả bóng nảy qua tườngNhảy vụt ra
to bounce out of some placenhảy vụt ra khỏi nơi nàoto bounce backhồi phục, khỏi ốmHuênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
(hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
(từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)
Ngoại động từ
Dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì
to bounce someone out of somethingđánh lừa ai lấy cái gìto bounce someone into doing somethingdồn ép ai làm gì(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)
Phó từ
Thình lình, bất chợt, vụt
to come bounce into the roomchạy vụt vào phòngẦm ĩ, ồn ào
hình thái từ
- Ved: bounced
- Ving:bouncing
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự chối
Toán & tin
trả về
Xây dựng
nhún bật
Điện lạnh
sự bật lên
Điện
sự rung nảy
Kỹ thuật chung
bật lên
nảy
nảy lên
sự dính phím
sự nảy lên
sự nhảy phím
sự phục hồi lại
Kinh tế
séc không được chi trả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
animation , bound , dynamism , elasticity , energy , give , go , life , liveliness , pep , rebound , recoil , resilience , springiness , vigor , vitality , vivacity , zip , brio , dash ,Thuộc thể loại
Cơ khí & công trình, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện, điện lạnh,Xem thêm các từ khác
-
Bounce Key
phím nảy, -
Bounce back
quảng cáo kèm thêm, -
Bounce chamber pressure gage
đồng hồ đo áp suất buồng nảy, -
Bounce chamber pressure page
đồng hồ đo áp suất buồng nảy, -
Bounce message
thông báo trả về, -
Bounced
, -
Bounced cheque
chi phiếu bị trả lại (từ chối thanh toán), -
Bounced mail
thư bị trả về, -
Bouncer
/ 'baunsə /, Danh từ: vật nảy lên; người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác, kẻ... -
Bounces
, -
Bouncily
-
Bouncing
/ ´baunsiη /, Tính từ: khoẻ mạnh, nở nang, sung sức, Cơ khí & công trình:... -
Bouncing Busy Hour (BBH)
giờ bận dao động, -
Bouncing cheque
séc bị từ chối (trả tiền), -
Bouncing pin
kim nhảy (dụng cụ đo đặc tính kích nổ của nhiên liệu), -
Bouncingly
-
Bouncy
/ ´baunsi /, Tính từ: (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp,
Từ khóa » Bounce Up Là Gì
-
Bounce Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bounce - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
BOUNCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bounce Up Là Gì - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "bounce" - Là Gì?
-
Thành Ngữ- Bounce Back Từ Bounce Có... - Tự Học Tiếng Anh
-
Bounce Up And Down Thành Ngữ, Tục Ngữ - Đồng Nghĩa Của Safe
-
"bounce It Up" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
BOUNCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'bounce' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'bounce' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
NẢY LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Bounce Back" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Bounce Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft