Bounce Là Gì, Nghĩa Của Từ Bounce | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Bounce
  • Từ điển Anh - Việt
Bounce Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /'bauns/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Sự nảy lên, sự bật lên
      • 2.1.2 Sự khoe khoang khoác lác
      • 2.1.3 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
    • 2.2 Nội động từ
      • 2.2.1 Nảy lên
      • 2.2.2 Nhảy vụt ra
      • 2.2.3 Huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
      • 2.2.4 (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
      • 2.2.5 (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)
    • 2.3 Ngoại động từ
      • 2.3.1 Dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì
      • 2.3.2 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)
    • 2.4 Phó từ
      • 2.4.1 Thình lình, bất chợt, vụt
      • 2.4.2 Ầm ĩ, ồn ào
    • 2.5 hình thái từ
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Cơ khí & công trình
      • 3.1.1 sự chối
    • 3.2 Toán & tin
      • 3.2.1 trả về
    • 3.3 Xây dựng
      • 3.3.1 nhún bật
    • 3.4 Điện lạnh
      • 3.4.1 sự bật lên
    • 3.5 Điện
      • 3.5.1 sự rung nảy
    • 3.6 Kỹ thuật chung
      • 3.6.1 bật lên
      • 3.6.2 nảy
      • 3.6.3 nảy lên
      • 3.6.4 sự dính phím
      • 3.6.5 sự nảy lên
      • 3.6.6 sự nhảy phím
      • 3.6.7 sự phục hồi lại
    • 3.7 Kinh tế
      • 3.7.1 séc không được chi trả
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 noun
/'bauns/

Thông dụng

Danh từ

Sự nảy lên, sự bật lên
Sự khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
to get the bouncebị tống cổ ra, bị thải hồi

Nội động từ

Nảy lên
the ball bounced over the wallquả bóng nảy qua tường
Nhảy vụt ra
to bounce out of some placenhảy vụt ra khỏi nơi nàoto bounce backhồi phục, khỏi ốm
Huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
(hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
(từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)

Ngoại động từ

Dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì
to bounce someone out of somethingđánh lừa ai lấy cái gìto bounce someone into doing somethingdồn ép ai làm gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)

Phó từ

Thình lình, bất chợt, vụt
to come bounce into the roomchạy vụt vào phòng
Ầm ĩ, ồn ào

hình thái từ

  • Ved: bounced
  • Ving:bouncing

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự chối

Toán & tin

trả về

Xây dựng

nhún bật

Điện lạnh

sự bật lên

Điện

sự rung nảy

Kỹ thuật chung

bật lên
nảy
nảy lên
sự dính phím
sự nảy lên
sự nhảy phím
sự phục hồi lại

Kinh tế

séc không được chi trả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animation , bound , dynamism , elasticity , energy , give , go , life , liveliness , pep , rebound , recoil , resilience , springiness , vigor , vitality , vivacity , zip , brio , dash ,

Thuộc thể loại

Cơ khí & công trình, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, điện, điện lạnh,

Xem thêm các từ khác

  • Bounce Key

    phím nảy,
  • Bounce back

    quảng cáo kèm thêm,
  • Bounce chamber pressure gage

    đồng hồ đo áp suất buồng nảy,
  • Bounce chamber pressure page

    đồng hồ đo áp suất buồng nảy,
  • Bounce message

    thông báo trả về,
  • Bounced

    ,
  • Bounced cheque

    chi phiếu bị trả lại (từ chối thanh toán),
  • Bounced mail

    thư bị trả về,
  • Bouncer

    / 'baunsə /, Danh từ: vật nảy lên; người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác, kẻ...
  • Bounces

    ,
  • Bouncily

  • Bouncing

    / ´baunsiη /, Tính từ: khoẻ mạnh, nở nang, sung sức, Cơ khí & công trình:...
  • Bouncing Busy Hour (BBH)

    giờ bận dao động,
  • Bouncing cheque

    séc bị từ chối (trả tiền),
  • Bouncing pin

    kim nhảy (dụng cụ đo đặc tính kích nổ của nhiên liệu),
  • Bouncingly

  • Bouncy

    / ´baunsi /, Tính từ: (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp,

Từ khóa » Bounce Up Là Gì