Nghĩa Của Từ Bounce - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'bauns/
Thông dụng
Danh từ
Sự nảy lên, sự bật lên
Sự khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
to get the bounce bị tống cổ ra, bị thải hồiNội động từ
Nảy lên
the ball bounced over the wall quả bóng nảy qua tườngNhảy vụt ra
to bounce out of some place nhảy vụt ra khỏi nơi nào to bounce back hồi phục, khỏi ốmHuênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
(hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
(từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)
Ngoại động từ
Dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì
to bounce someone out of something đánh lừa ai lấy cái gì to bounce someone into doing something dồn ép ai làm gì(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)
Phó từ
Thình lình, bất chợt, vụt
to come bounce into the room chạy vụt vào phòngẦm ĩ, ồn ào
hình thái từ
- Ved: bounced
- Ving:bouncing
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự chối
Toán & tin
trả về
Xây dựng
nhún bật
Điện lạnh
sự bật lên
Điện
sự rung nảy
Kỹ thuật chung
bật lên
nảy
nảy lên
sự dính phím
sự nảy lên
sự nhảy phím
sự phục hồi lại
Kinh tế
séc không được chi trả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
animation , bound , dynamism , elasticity , energy , give , go , life , liveliness , pep , rebound , recoil , resilience , springiness , vigor , vitality , vivacity , zip , brio , dash , Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bounce »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, 20080501, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bounce Up Là Gì
-
Bounce Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
BOUNCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bounce Up Là Gì - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "bounce" - Là Gì?
-
Thành Ngữ- Bounce Back Từ Bounce Có... - Tự Học Tiếng Anh
-
Bounce Up And Down Thành Ngữ, Tục Ngữ - Đồng Nghĩa Của Safe
-
"bounce It Up" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Bounce Là Gì, Nghĩa Của Từ Bounce | Từ điển Anh - Việt
-
BOUNCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'bounce' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'bounce' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
NẢY LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Bounce Back" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Bounce Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft