NẢY LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
NẢY LÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từnảy lênbouncethoáttrả lạinảyphục hồibậtbị trảtăngnhảydội lạiphản hồipopping upbật lênxuất hiệnbật rahiện lênmọc lênnổi bậthiện rapop lêntrồi lênnảy raspring upmọc lênnảy rabừng dậymùa xuân lênbouncingthoáttrả lạinảyphục hồibậtbị trảtăngnhảydội lạiphản hồibouncedthoáttrả lạinảyphục hồibậtbị trảtăngnhảydội lạiphản hồibouncesthoáttrả lạinảyphục hồibậtbị trảtăngnhảydội lạiphản hồiemergedxuất hiệnnổi lênhiện raxuất phátmớitrồi lênvươn lêntrỗi lênhiện lên
Ví dụ về việc sử dụng Nảy lên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nảydanh từbouncerisenảyđộng từbouncingcomesnảytính từbouncylênđộng từputgolêndanh từboardlêntrạng từupwardlênget on STừ đồng nghĩa của Nảy lên
xuất hiện hiện ra bật lên nổi lên thoát bounce pop up trả lại phục hồi bị trả tăng xuất phát nhảy mới này lênnảy lửaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nảy lên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bounce Up Là Gì
-
Bounce Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bounce - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
BOUNCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bounce Up Là Gì - Idioms Proverbs
-
Từ điển Anh Việt "bounce" - Là Gì?
-
Thành Ngữ- Bounce Back Từ Bounce Có... - Tự Học Tiếng Anh
-
Bounce Up And Down Thành Ngữ, Tục Ngữ - Đồng Nghĩa Của Safe
-
"bounce It Up" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Bounce Là Gì, Nghĩa Của Từ Bounce | Từ điển Anh - Việt
-
BOUNCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'bounce' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'bounce' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"Bounce Back" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Bounce Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft