Brave Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
dũng cảm, can đảm, gan dạ là các bản dịch hàng đầu của "brave" thành Tiếng Việt.
brave adjective verb noun ngữ phápStrong in the face of fear; courageous. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm braveTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
dũng cảm
adjectivestrong in the face of fear
He tried to behave as bravely as possible while he was being held hostage.
Anh ta cố gắng hành động dũng cảm nhất có thể trong khi bị giữ làm con tin.
en.wiktionary2016 -
can đảm
adjectiveYou're a brave person.
Bạn rất can đảm.
World Loanword Database (WOLD) -
gan dạ
adjectiveHow brave you are to be alone in the woods.
Một cô gái gan dạ, một mình trong khu rừng này.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- 勇敢
- mạnh bạo
- mạnh dạn
- gan
- anh dũng
- anh hùng
- bạo
- bất chấp
- chiến sĩ da đỏ
- hào hoa phong nhã
- hảo hán
- không sợ
- khảng khái
- sang trọng
- xem khinh
- đương đầu với
- đẹp lộng lẫy
- dũng
- brave
- ăn mặt đẹp
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " brave " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Brave + Thêm bản dịch Thêm"Brave" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Brave trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "brave" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Brave
-
Bản Dịch Của Brave – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
BRAVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Brave | Vietnamese Translation
-
Brave - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ Brave - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'brave' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Bật Tự động Dịch Trang Web Trên Brave đơn Giản Nhất
-
I WAS BRAVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'brave' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'brave' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Top 13 Gan Dạ Tiếng Anh Là Gì