Brave - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Brave, bravé, bravë

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: brāv, IPA(ghi chú):/bɹeɪv/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -eɪv

Danh từ

brave /ˈbreɪv/

  1. Chiến sĩ da đỏ.

Tính từ

brave /ˈbreɪv/

  1. Gan dạ, can đảm, dũng cảm.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng
  3. hào hoa phong nhã.

Ngoại động từ

brave ngoại động từ /ˈbreɪv/

  1. Bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với.

Thành ngữ

  • to brave it out: Bất chấp dị nghị, cóc cần.

Chia động từ

brave
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to brave
Phân từ hiện tại braving
Phân từ quá khứ braved
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại brave brave hoặc bravest¹ braves hoặc braveth¹ brave brave brave
Quá khứ braved braved hoặc bravedst¹ braved braved braved braved
Tương lai will/shall²brave will/shallbrave hoặc wilt/shalt¹brave will/shallbrave will/shallbrave will/shallbrave will/shallbrave
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại brave brave hoặc bravest¹ brave brave brave brave
Quá khứ braved braved braved braved braved braved
Tương lai weretobrave hoặc shouldbrave weretobrave hoặc shouldbrave weretobrave hoặc shouldbrave weretobrave hoặc shouldbrave weretobrave hoặc shouldbrave weretobrave hoặc shouldbrave
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại brave let’s brave brave
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brave”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /bʁav/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực brave/bʁav/ braves/bʁav/
Giống cái brave/bʁav/ braves/bʁav/

brave /bʁav/

  1. Dũng cảm, gan dạ. Un homme brave — người dũng cảm
  2. (Đặt trước danh từ) Trung hậu, tử tế. Un brave homme — người trung hậu, người tử tế
  3. (Tiếng địa phương) Mặc sang, mặc đẹp. Comme te voilà brave! — cậu ăn mặc đẹp quá!

Danh từ

Số ít Số nhiều
brave/bʁav/ braves/bʁav/

brave /bʁav/

  1. Người dũng cảm. brave à trois poils — (thân mật) kẻ cóc sợ gì faux brave — anh hùng rơm mon brave! — (thân mật) chú mày ơi! (dùng nói với người dưới)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brave”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=brave&oldid=2246450” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪv
  • Vần:Tiếng Anh/eɪv/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục brave 66 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Brave