"bravo!" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bravo! Trong Tiếng Việt. Từ điển Đức-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Đức Việt"bravo!" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bravo!

Bravo!
  • {well done!}
bravo!
  • {bravo} hay!, hay lắm!, hoan hô!
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Bravo Tiếng Nga Là Gì