Lời Khen Tiếng Nga Là Gì (phần 2)
Có thể bạn quan tâm
Lời khen tiếng Nga là комплимент /kompliment/. Khen ngợi cũng là một kỹ năng cần thiết trong quá trình giao tiếp. Lời khen ngợi, tán dương sẽ giúp cho các mối quan hệ trở nên gần gũi và thân thiết hơn, người được khen cũng cảm thấy công sức và nỗ lực mà mình đã bỏ ra rất xứng đáng và không uổng phí. Từ đó, họ có thêm động lực và hứng thú hơn khi làm bất cứ một việc gì khác.
Một số mẫu câu tiếng Nga về lời khen:
1. Поздравля́ю!
/pozdravlyayu/
Xin chúc mừng!
2. У́мница!
/umnitsa/
Thông minh lắm!
3. Я горжу́сь тобо́й.
/ya gorzhus’ toboy/
Tôi tự hào về bạn.
4. Вот так!
/vot tak/
Như vậy đó!
5. Ты бы́стро у́чишься.
/ty bystro uchish’tsa/
Bạn học nhanh thật.
6. Ты превзошёл са́мого себя́!
/ty prevzoshol samovo sebya/
Bạn đã vượt qua bản thân của ngày hôm qua rồi đấy!
7. Продолжа́й!
/prodolzhay/
Tiếp tục cố gắng nhé!
8. Всё ве́рно!
/vso verno/
Chính xác!
9. Бра́во!
/bravo/
Hoan hô!
10. Кака́я интере́сная иде́я!
/kakaya interesnaya ideya/
Thật là một ý tưởng thú vị!
11. Ты тако́й талантли́вый!
/ty kakoy talanlivyy/
Bạn thật tài năng làm sao!
12. Я восхища́юсь твои́ми спосо́бностями.
/ya voskhisayus’ tvoyimi sposobnostami/
Tôi ngưỡng mộ khả năng của bạn quá đi mất.
13. Никогда́ не сдава́йся!
/nikogda ne sdavaytsa/
Đừng bao giờ bỏ cuộc nhé!
14. Ты сде́лал э́то!
/ty sdelal eto/
Bạn làm được rồi!
15. Ты реши́л э́ту пробле́му!
/ty reshyl etu problemu/
Bạn đã giải quyết được vấn đề rồi đấy!
16. Потряса́ющая рабо́та в кома́нде!
/potrisayusaya rabota v komande/
Làm việc nhóm thật tuyệt!
17. Я знал, что ты спра́вишься.
/ya znal shto ty spravish’tsa/
Tôi biết bạn làm được mà.
Bài viết lời khen tiếng Nga là gì (phần 2) được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nga SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Bravo Tiếng Nga Là Gì
-
Bravo Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
браво - Wiktionary Tiếng Việt
-
бра́во Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Nga-Tiếng Việt | Glosbe
-
"bravo!" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bravo! Trong Tiếng Việt. Từ điển Đức-Việt
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Nga Như Thế Nào? "Bravo" | HiNative
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Nga Như Thế Nào? "bravo Ou Bien Joué ...
-
BRAVO | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bravo Nghĩa Là Gì? Dùng "bravo" Trong Trường Hợp Như Thế Nào?
-
BRAVO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bảng Chữ Cái Ngữ âm NATO – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bravo Nghĩa Là Gì? Dùng “bravo” Trong Trường Hợp Như Thế Nào?
-
Bravo Nghĩa Là Gì? Dùng “bravo” Trong Trường Hợp Như Thế Nào?
-
Bravo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bravo Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky