Nói Câu Này Trong Tiếng Nga Như Thế Nào? "Bravo" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Tiếng Pháp (Pháp)
- Tiếng Anh (Mỹ)
Điểm chất lượng: 0
Câu trả lời: 21
Lượt thích: 11
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Nga
Điểm chất lượng: 59
Câu trả lời: 65
Lượt thích: 30
Браво (bravo)Браво (bravo)
Xem bản dịch 2 lượt thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0) cleanhalo 4 Thg 5 2018- Tiếng Nga
Điểm chất lượng: 8
Câu trả lời: 9
Lượt thích: 5
БравоБраво
Xem bản dịch 1 thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0) [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Chia sẻ câu hỏi này- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Unlovable
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? “ 缘 ” Это буддийский термин, который фокусируется на опи...
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 학교에 오신 것을 환영합니다
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? word
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Guten Morgen
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你好
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? It worked là gì
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 어제 하루는 어떠셨어요?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? サンタクロースは煙突から家に入るんだよ。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? サンタクロースは本当にいるの?
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Happy holidays,Thank you for everything I hope you get ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Merry Christmas, Jimmy is very lucky to have both of hi...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我想买瓶矿泉水
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 同性戀者
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Merry Christmas I hope I get to know you more this year...
- 글을 고쳐주세여. 감사합니다 이 세상을 살아가는 사람들 중에 성공을 원하지 않는 사람은 아무도 없다. 높은 지위에 오르는 것을 성공이라 생각하는 사람도 있을 것이고, 예쁘게...
- hello
Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
- Sơ cấp
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
- Sơ trung cấp
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
- Trung cấp
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
- Cao cấp
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.
Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!
Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.
Close HiNative cho phép cả AI và người bản ngữ cung cấp câu trả lời. Đăng kí miễn phíĐặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí
Đăng kí miễn phí Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác. Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao. Câu hỏi mới theo loại- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!
( 30.698 )- Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
- Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
- It’s FREE!!
- HiNative
- Nói câu này trong Tiếng...
Từ khóa » Bravo Tiếng Nga Là Gì
-
Bravo Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
браво - Wiktionary Tiếng Việt
-
бра́во Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Nga-Tiếng Việt | Glosbe
-
"bravo!" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bravo! Trong Tiếng Việt. Từ điển Đức-Việt
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Nga Như Thế Nào? "bravo Ou Bien Joué ...
-
BRAVO | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Lời Khen Tiếng Nga Là Gì (phần 2)
-
Bravo Nghĩa Là Gì? Dùng "bravo" Trong Trường Hợp Như Thế Nào?
-
BRAVO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bảng Chữ Cái Ngữ âm NATO – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bravo Nghĩa Là Gì? Dùng “bravo” Trong Trường Hợp Như Thế Nào?
-
Bravo Nghĩa Là Gì? Dùng “bravo” Trong Trường Hợp Như Thế Nào?
-
Bravo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bravo Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky