Bread Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "bread" thành Tiếng Việt

bánh mì, bột, bánh mi là các bản dịch hàng đầu của "bread" thành Tiếng Việt.

bread verb noun ngữ pháp

(uncountable) A foodstuff made by baking dough made from cereals [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bánh mì

    noun

    baked dough made from cereals [..]

    What will we do with the leftover bread?

    Chúng ta sẽ làm gì với phần bánh mì thừa?

    en.wiktionary.org
  • bột

    noun

    to bread

    I saw you make a spinach dip in a loaf of sourdough bread once.

    Tôi thấy anh al2m rau diếp cuốn trong bột nhào

    en.wiktionary2016
  • bánh mi

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bánk mì
    • kế sinh nhai
    • làm thủng
    • bánh mỳ
    • miếng ăn
    • word
    • bớt
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bread " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Bread + Thêm bản dịch Thêm

"Bread" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Bread trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "bread"

bánh mì bánh mì bread bread Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bread" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Bread