Bread

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. bread
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
bread Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bread Phát âm : /bred/

+ ngoại động từ

  • làm thủng
  • (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)

+ nội động từ

  • nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)

+ danh từ

  • bánh mì
    • a loaf of bread ổ bánh mì
  • (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai
    • daily bread miếng ăn hàng ngày
  • bread and butter
    • bánh mì phết bơ
    • miếng ăn; kế sinh nhai
  • bread and cheese
    • miếng ăn; kế sinh nhai
    • cuộc sống thanh đạm
  • bread buttered on both sides
    • sự phong lưu, sự sung túc
  • to earn (make) one's bread
    • kiếm ăn, kiếm sống
  • to eat the bread of affiction
    • phiền não, sầu khổ, đau buồn
  • to eat the bread of idleness
    • nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
  • to have one's bread buttered for life
    • suốt đời sống dư dật sung túc
  • to know which side one's bread is buttered
    • (xem) butter
  • to live on bread and chesse
    • sống đạm bạc
  • to quarrel with one's bread and butter
    • (xem) quarel
  • to take the bread out of someone's mouth
    • lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  boodle cabbage clams dinero dough gelt kale lettuce lolly lucre loot moolah breadstuff staff of life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bread"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bread" bard barred beard beret bird board brad braid braird brat more...
  • Những từ có chứa "bread" bread bread-and-butter bread-basket bread-crumb bread-line bread-stuffs bread-winer breadth breadthways breadthwise more...
  • Những từ có chứa "bread" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  bánh mì bơ cột trụ cần câu lò ăn chẹt nợ miệng ổ khoanh ăn more...
Lượt xem: 1226 Từ vừa tra + bread : làm thủng

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Bread