Bread
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- bread
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ ngoại động từ
- làm thủng
- (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)
+ nội động từ
- nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)
+ danh từ
- bánh mì
- a loaf of bread ổ bánh mì
- (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai
- daily bread miếng ăn hàng ngày
- bread and butter
- bánh mì phết bơ
- miếng ăn; kế sinh nhai
- bread and cheese
- miếng ăn; kế sinh nhai
- cuộc sống thanh đạm
- bread buttered on both sides
- sự phong lưu, sự sung túc
- to earn (make) one's bread
- kiếm ăn, kiếm sống
- to eat the bread of affiction
- phiền não, sầu khổ, đau buồn
- to eat the bread of idleness
- nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
- to have one's bread buttered for life
- suốt đời sống dư dật sung túc
- to know which side one's bread is buttered
- (xem) butter
- to live on bread and chesse
- sống đạm bạc
- to quarrel with one's bread and butter
- (xem) quarel
- to take the bread out of someone's mouth
- lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
- Từ đồng nghĩa: boodle cabbage clams dinero dough gelt kale lettuce lolly lucre loot moolah breadstuff staff of life
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bread": bard barred beard beret bird board brad braid braird brat more...
- Những từ có chứa "bread": bread bread-and-butter bread-basket bread-crumb bread-line bread-stuffs bread-winer breadth breadthways breadthwise more...
- Những từ có chứa "bread" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bánh mì bơ cột trụ cần câu lò ăn chẹt nợ miệng ổ khoanh ăn more...
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Bread
-
Bread - Wiktionary Tiếng Việt
-
BREAD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Bread - Forvo
-
BREAD | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Bread And Butter (VOA) - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bread' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BREAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Phát âm Từ Bread - Cùng Hỏi Đáp
-
Bread đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Bread Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bread Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bread đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Bread Bằng Tiếng Việt - Glosbe