Breathe Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ breathe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng breathe

breathe /bri:ð/

Phát âm

Ý nghĩa

ngoại động từ

  hít, thở  thốt ra, nói lộ radon't breathe a word of this → đừng nói lộ ra một lời nào về việc này  thở rato breathe a sigh → thở dàito breathe one's last [breath] → trút hơi thở cuối cùng, chết  truyền thổi vàoto breathe new life into → truyền sức sống mới cho  biểu lộ, toát ra, tỏ rato breathe innocence → tỏ ra ngây thơto breathe simplicity → biểu lộ sự giản dị  để cho thở, để cho lấy hơito breathe a horse → để cho ngựa nghỉ lấy hơi  làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi

nội động từ

  thở, hô hấpto breathe in → thở vào, hít vàoto breathe out → thở rato breathe hard → thở hổn hển, thở gấpto breathe again → lại thở được; hoàn hồn, hết sợ  sống, hình như còn sống  thổi nhẹ (gió)  nói nhỏ, nói thì thào  nói lênto breath upon  làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)

← Xem thêm từ breathalyser Xem thêm từ breathed →

Các câu ví dụ:

1. He told his parents he wanted to imitate characters from a YouTube video who hang themselves but breathe normally.

Nghĩa của câu:

Anh ấy nói với cha mẹ rằng anh ấy muốn bắt chước các nhân vật trong một video trên YouTube, những người treo cổ tự tử nhưng thở bình thường.

Xem thêm →

2.   With residents of both major cities in the country realizing that the air they breathe in is unhealthy, and that they are helpless in changing it, they are devising ways to coexist with it.

Xem thêm →

3. Some have gotten really serious about the air they breathe by buying air quality monitors to update themselves with real-time AQI outside and inside their homes.

Xem thêm →

4. She did not want her son to breathe in this kind of air," Hung told VnExpress International as he waited for his friend at the university gate, wearing a mask.

Xem thêm →

5. Thu Trang, co-producer of the film, said: “I was extremely worried because the premiere was when the pandemic was getting worse, but after 9 days, I can finally breathe a sigh of relief.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về breathe /bri:ð/

Từ vựng liên quan

at b br breath ea eat he re the

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Phiên âm Của Từ Breathed