Nghĩa Của Từ : Breathed | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: breathed Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
breathed | cứ hà hơi ; hà ; hít một hơi ; nghe ; thổi ; thở ; tô ̀ n ta ; tô ̀ n ta ̣ i ; tô ̀ n ta ̣ ; đã thở ; |
breathed | cứ hà hơi ; hà ; hít một hơi ; thổi ; thở ; tô ̀ n ta ; tô ̀ n ta ̣ ; đã thở ; |
English | English |
breathed; voiceless | uttered without voice |
English | Vietnamese |
breathe | * ngoại động từ - hít, thở - thốt ra, nói lộ ra =don't breathe a word of this+ đừng nói lộ ra một lời nào về việc này - thở ra =to breathe a sigh+ thở dài =to breathe one's last [breath]+ trút hơi thở cuối cùng, chết - truyền thổi vào =to breathe new life into+ truyền sức sống mới cho - biểu lộ, toát ra, tỏ ra =to breathe innocence+ tỏ ra ngây thơ =to breathe simplicity+ biểu lộ sự giản dị - để cho thở, để cho lấy hơi =to breathe a horse+ để cho ngựa nghỉ lấy hơi - làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi * nội động từ - thở, hô hấp =to breathe in+ thở vào, hít vào =to breathe out+ thở ra =to breathe hard+ thở hổn hển, thở gấp =to breathe again+ lại thở được; hoàn hồn, hết sợ - sống, hình như còn sống - thổi nhẹ (gió) - nói nhỏ, nói thì thào - nói lên !to breath upon - làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...) |
breathing | * danh từ - sự thở, sự hô hấp - hơi thở - hơi gió thoảng - (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi * tính từ - trông như sống, sinh động =a breathing statue+ bức tượng trông như sống |
life-breath | * danh từ - hơi thở, sức sống |
breath test | * danh từ - sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uống rượu nhiều đến mức nào |
under-breath | * danh từ - tiếng thì thầm, tiếng thì thào - she spoke in an under-breath - cô ấy nói thầm - (ngôn ngữ học) thì thào (âm) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Phiên âm Của Từ Breathed
-
Breathe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Breathing - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Breathed Trong Tiếng Anh - Forvo
-
BREATHE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Breathed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phiên âm Breathed
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'breathing' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "breathed" - Là Gì?
-
Breathe Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
A. Asks B. Breathes C. Breaths D. Hopes ( Tìm Từ Phát âm Khác )
-
7 Cách Phát âm Chữ D Trong Tiếng Anh - VnExpress