Breathed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ breathed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | breathed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ breathedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
breathed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ breathed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ breathed tiếng Anh nghĩa là gì.
breathe /bri:ð/* ngoại động từ- hít, thở- thốt ra, nói lộ ra=don't breathe a word of this+ đừng nói lộ ra một lời nào về việc này- thở ra=to breathe a sigh+ thở dài=to breathe one's last [breath]+ trút hơi thở cuối cùng, chết- truyền thổi vào=to breathe new life into+ truyền sức sống mới cho- biểu lộ, toát ra, tỏ ra=to breathe innocence+ tỏ ra ngây thơ=to breathe simplicity+ biểu lộ sự giản dị- để cho thở, để cho lấy hơi=to breathe a horse+ để cho ngựa nghỉ lấy hơi- làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi* nội động từ- thở, hô hấp=to breathe in+ thở vào, hít vào=to breathe out+ thở ra=to breathe hard+ thở hổn hển, thở gấp=to breathe again+ lại thở được; hoàn hồn, hết sợ- sống, hình như còn sống- thổi nhẹ (gió)- nói nhỏ, nói thì thào- nói lên!to breath upon- làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
Thuật ngữ liên quan tới breathed
- retrogression tiếng Anh là gì?
- Technology matrix tiếng Anh là gì?
- undoing tiếng Anh là gì?
- fatigue-party tiếng Anh là gì?
- numinous tiếng Anh là gì?
- computer keyboard tiếng Anh là gì?
- suboval tiếng Anh là gì?
- muscat tiếng Anh là gì?
- militarily tiếng Anh là gì?
- allows tiếng Anh là gì?
- percussion tiếng Anh là gì?
- merchantable tiếng Anh là gì?
- officiates tiếng Anh là gì?
- negotiated tiếng Anh là gì?
- bargains tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của breathed trong tiếng Anh
breathed có nghĩa là: breathe /bri:ð/* ngoại động từ- hít, thở- thốt ra, nói lộ ra=don't breathe a word of this+ đừng nói lộ ra một lời nào về việc này- thở ra=to breathe a sigh+ thở dài=to breathe one's last [breath]+ trút hơi thở cuối cùng, chết- truyền thổi vào=to breathe new life into+ truyền sức sống mới cho- biểu lộ, toát ra, tỏ ra=to breathe innocence+ tỏ ra ngây thơ=to breathe simplicity+ biểu lộ sự giản dị- để cho thở, để cho lấy hơi=to breathe a horse+ để cho ngựa nghỉ lấy hơi- làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi* nội động từ- thở, hô hấp=to breathe in+ thở vào, hít vào=to breathe out+ thở ra=to breathe hard+ thở hổn hển, thở gấp=to breathe again+ lại thở được; hoàn hồn, hết sợ- sống, hình như còn sống- thổi nhẹ (gió)- nói nhỏ, nói thì thào- nói lên!to breath upon- làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
Đây là cách dùng breathed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ breathed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
breathe /bri:ð/* ngoại động từ- hít tiếng Anh là gì? thở- thốt ra tiếng Anh là gì? nói lộ ra=don't breathe a word of this+ đừng nói lộ ra một lời nào về việc này- thở ra=to breathe a sigh+ thở dài=to breathe one's last [breath]+ trút hơi thở cuối cùng tiếng Anh là gì? chết- truyền thổi vào=to breathe new life into+ truyền sức sống mới cho- biểu lộ tiếng Anh là gì? toát ra tiếng Anh là gì? tỏ ra=to breathe innocence+ tỏ ra ngây thơ=to breathe simplicity+ biểu lộ sự giản dị- để cho thở tiếng Anh là gì? để cho lấy hơi=to breathe a horse+ để cho ngựa nghỉ lấy hơi- làm (ai) hết hơi tiếng Anh là gì? làm (ai) mệt đứt hơi* nội động từ- thở tiếng Anh là gì? hô hấp=to breathe in+ thở vào tiếng Anh là gì? hít vào=to breathe out+ thở ra=to breathe hard+ thở hổn hển tiếng Anh là gì? thở gấp=to breathe again+ lại thở được tiếng Anh là gì? hoàn hồn tiếng Anh là gì? hết sợ- sống tiếng Anh là gì? hình như còn sống- thổi nhẹ (gió)- nói nhỏ tiếng Anh là gì? nói thì thào- nói lên!to breath upon- làm mờ tiếng Anh là gì? làm lu mờ (tiếng tăm...)
Từ khóa » Phiên âm Của Từ Breathed
-
Breathe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Breathing - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Breathed Trong Tiếng Anh - Forvo
-
BREATHE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phiên âm Breathed
-
Nghĩa Của Từ : Breathed | Vietnamese Translation
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'breathing' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "breathed" - Là Gì?
-
Breathe Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
A. Asks B. Breathes C. Breaths D. Hopes ( Tìm Từ Phát âm Khác )
-
7 Cách Phát âm Chữ D Trong Tiếng Anh - VnExpress