Brought - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hoa Kỳ |
Ngoại động từ
[sửa]brought (bất qui tắc) ngoại động từ brought
- Cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại. bring me a cup of tea — đem lại cho tôi một tách trà bring him with you to see me — đưa anh ta lại thăm tôi
- Đưa ra. to bring a charge — đưa ra lời buộc tội to bring an argument — đưa ra một lý lẽ
- Làm cho, gây cho. to bring tears to someone's eyes — làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt to bring someone to see something — làm cho ai thấy được cái gì
Thành ngữ
[sửa]- to bring about: Làm xảy ra, dẫn đến, gây ra.
- to bring back:
- Đem trả lại, mang trả lại.
- Làm nhớ lại, gợi lại.
- to bring down:
- Đem xuống, đưa xuống, mang xuông.
- Hạ xuống, làm tụt xuống. to bring down the prices of goods — hạ giá hàng hoá
- Hạ, bắn rơi (máy bay, chim).
- Hạ bệ, làm nhục (ai).
- Mang lại (sự trừng phạt... ) cho (ai). to bring down ruin on somebody — mang lại lụn bại cho ai
- to bring forth: Sản ra, sinh ra, gây ra.
- to bring forward:
- Đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra. can you bring forward any proofs of what you say? — anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? bring the matter forward at the next meeting! — cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!
- (Kế toán) Chuyển sang.
- to bring in:
- Đưa vào, đem vào, mang vào.
- Thu; đem lại (lợi tức... ); đưa vào (thói quen).
- to bring off:
- Cứu. to bring off the passengers on a wrecked ship — cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn
- (Thông tục) Đưa đến thành công.
- to bring on:
- Dẫn đến, gây ra.
- Làm cho phải bàn cãi.
- to bring out:
- Đưa ra, mang ra, đem ra.
- Nói lên.
- Xuất bản. to bring out a book — xuất bản một cuốn sách
- Làm nổi bật, làm lộ rõ ra. to bring out the meaning more clearly — làm nổi bật nghĩa
- Giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ... ).
- to bring over: Làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục.
- to bring round:
- Làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại. to bring round to — làm cho thay đổi ý kiến theo
- to bring through: Giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo.
- to bring to:
- Dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho. to bring to terms — đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện to bring to light — đưa ra ánh sáng; khám phá to bring to pass — làm cho xảy ra to bring to an end — kết thúc, chấm dứt to someone to his senses — làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều
- (Hàng hải) Dừng lại, đỗ lại.
- to bring together:
- Gom lại; nhóm lại, họp lại.
- Kết thân (hai người với nhau).
- to bring under: Làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng.
- to bring up:
- Đem lên, mang lên, đưa ra.
- Nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ.
- to be brought up in the spirit of communism:
- Được giáo dục theo tinh thần cộng sản.
- Làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo.
- Lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề).
- Làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu.
- Đưa ra toà.
- to bring down the house: Làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt.
- to bring home to:
- Làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu. to bring home a truth to someone — làm cho ai hiểu một sự thật
- to bring into play: Phát huy.
- to bring to bear on:
- Dùng, sử dụng. to bring presure to bear on someone — dùng sức ép đối với ai
- Hướng về, chĩa về. to bring guns to bear on the enemy — chĩa đại bác về phía quân thù
Tham khảo
[sửa]- "brought", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Kế toán
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Brought đi Với Giới Từ Gì
-
10 Cụm 'bring + Giới Từ' - VnExpress
-
Cấu Trúc Bring Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Chủ đề 2: Cụm động Từ đi Với Bring - TFlat
-
Bỏ Túi 17 Cụm động Từ Với Bring - Phrasal Verbs With ... - Wow English
-
15+ Phrasal Verb Với Bring Thông Dụng Trong Tiếng Anh!
-
BROUGHT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BRING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Những Cụm động Từ đi Với Bring - Phrasal Verb - Cà Phê Du Học
-
Cấu Trúc Bring: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết Nhất
-
"BRING": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Brought Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Brought Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Bring Nghĩa Là Gì? Cách Dùng, Bài Tập Và Cách Phân Biệt Với Take
-
Phrasal Verbs With Bring - Cụm Từ Tiếng Anh Với Bring - IELTS Fighter