Bruising Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bruising tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | bruising (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bruisingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bruising tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bruising trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bruising tiếng Anh nghĩa là gì.
bruise /bru:z/* danh từ- vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)* ngoại động từ- làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)- làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)- tán, giã (vật gì)* nội động từ- thâm tím lại; thâm lại!to bruise along- chạy thục mạng
Thuật ngữ liên quan tới bruising
- cordillera tiếng Anh là gì?
- electronic commutator tiếng Anh là gì?
- corollaceou tiếng Anh là gì?
- tilt tiếng Anh là gì?
- milfoil tiếng Anh là gì?
- bridged tiếng Anh là gì?
- flatlets tiếng Anh là gì?
- backstrokeer tiếng Anh là gì?
- multiples tiếng Anh là gì?
- explants tiếng Anh là gì?
- encrypt tiếng Anh là gì?
- pratique tiếng Anh là gì?
- disengage tiếng Anh là gì?
- weeping tiếng Anh là gì?
- mossier tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bruising trong tiếng Anh
bruising có nghĩa là: bruise /bru:z/* danh từ- vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)* ngoại động từ- làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)- làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)- tán, giã (vật gì)* nội động từ- thâm tím lại; thâm lại!to bruise along- chạy thục mạng
Đây là cách dùng bruising tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bruising tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bruise /bru:z/* danh từ- vết thâm tím (trên người) tiếng Anh là gì? vết thâm (trên hoa quả)* ngoại động từ- làm thâm tím (mình mẩy) tiếng Anh là gì? làm cho thâm lại (hoa quả)- làm méo mó (đồ đồng...) tiếng Anh là gì? làm sứt sẹo (gỗ)- tán tiếng Anh là gì? giã (vật gì)* nội động từ- thâm tím lại tiếng Anh là gì? thâm lại!to bruise along- chạy thục mạng
Từ khóa » Bruising Có Nghĩa Là Gì
-
BRUISING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BRUISE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Bruise - Từ điển Anh - Việt
-
'bruising' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
'bruises' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Bruising Là Gì - Nghĩa Của Từ Bruising
-
Bruise Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Bruise Là Gì
-
Bruise - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
"bruising" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Bruise, Từ Bruise Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
“Bruising Someone” Có Nghĩa Là Gì? - RedKiwi
-
Bruise Là Gì - Nghĩa Của Từ Bruise - Học Tốt
-
Bruising Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict