Bù Nhìn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bù nhìn
scarecrow; dummy; puppet; bogle; man of straw; nominal; puppet
tổng thống bù nhìn puppet president
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bù nhìn
* noun
Scarecrow, dummy
bù nhìn giữ dưa: a scarecrow guarded a field of melons
bù nhìn rơm: a straw dummy
Puppet, quisling
tổng thống bù nhìn: a puppet president, a quisling president
Từ điển Việt Anh - VNE.
bù nhìn
scarecrow, puppet, tool
- bù
- bù lỗ
- bù xù
- bù xú
- bù giá
- bù hao
- bù khú
- bù lại
- bù rối
- bù sai
- bù trì
- bù trừ
- bù vào
- bù đầu
- bù đắp
- bù nhìn
- bù loong
- bù lỗ nhập
- bù đắp lại
- bù nhìn rơm
- bù đắp được
- bù lu bù loa
- bù cho đầy đủ
- bù trừ hai bên
- bù lỗ xuất khẩu
- bù trừ hai chiều
- bù trừ một chiều
- bù trừ nhiều bên
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bù Nhìn Tiếng Anh Là Gì
-
Bù Nhìn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BÙ NHÌN - Translation In English
-
BÙ NHÌN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bù Nhìn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
BÙ NHÌN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"bù Nhìn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bù Nhìn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Các Bạn ơi, Bù Nhìn Trong Tiếng... - English With Tracy Le | Facebook
-
Bù Nhìn - Wiktionary Tiếng Việt
-
"bù Nhìn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Bù Nhìn Bằng Tiếng Anh
-
Bù Nhìn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
Tra Từ Bù Nhìn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chính Phủ Bù Nhìn – Wikipedia Tiếng Việt