bù nhìn trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
bù nhìn {noun} ; dud · (also: người rơm, người vô dụng, người bỏ đi) ; scarecrow ; stooge · (also: người thay mặt, con rối) ...
Xem chi tiết »
They also dress their old scarecrow with the spare clown costume. ... The game starts with a scarecrow teaching the player about harvesting wheat. ... Suddenly, the ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English ; bù nhìn. * noun - Scarecrow, dummy =bù nhìn giữ dưa+a scarecrow guarded a field of melons =bù nhìn rơm+a straw dummy -Puppet, quisling = ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bù nhìn. * noun. Scarecrow, dummy. bù nhìn giữ dưa: a scarecrow guarded a field of melons. bù nhìn rơm: a straw dummy.
Xem chi tiết »
In 1978 Jackson starred as Scarecrow in the film musical The Wiz.
Xem chi tiết »
bù nhìn = noun Scarecrow, dummy bù nhìn giữ dưa a scarecrow guarded a field of melons bù nhìn rơm a straw dummy Puppet, quisling tổng thống bù nhìn a puppet ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2016 · Các bạn ơi, bù nhìn trong tiếng anh là gì vậy nhỷ, và chúng có tác dụng gì nhỷ?? Đó chính là từ " Scarecrow" các bạn nhé.
Xem chi tiết »
bù nhìn. bù nhìn. noun. Scarecrow, dummy. bù nhìn giữ dưa: a scarecrow guarded a field of melons; bù nhìn rơm: a straw dummy. Puppet, quisling.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bù nhìn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bù nhìn * noun - Scarecrow, dummy =bù nhìn giữ dưa+a scarecrow guarded a field of melons =bù nhìn rơm+a ...
Xem chi tiết »
Joseph Bonaparte được cho là một quân chủ bù nhìn, bị người Tây Ban Nha khinh miệt. Joseph Bonaparte was seen as a puppet monarch and was regarded with scorn by ...
Xem chi tiết »
17. Người Anh nhanh chóng đưa Hamud lên nắm quyền một chính phủ bù nhìn. The British quickly placed Sultan Hamud in power at the head of a puppet government. 18 ...
Xem chi tiết »
Quay lại trang “Chính phủ bù nhìn”. Đọc dưới dạng trang wiki. Sửa đổi lần cuối cùng cách đây 3 năm bởi Hamloi23.
Xem chi tiết »
Vật giả hình người, thường bện bằng rơm, dùng để dọa chim, thú hoặc dùng diễn tập trong luyện tập quân sự. 2016, Nguyễn Thị Bích Nhàn, Nắng đã về trên đồng ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bù Nhìn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bù nhìn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu