Bù Nhìn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bù nhìn Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
bù nhìn | * noun - Scarecrow, dummy =bù nhìn giữ dưa+a scarecrow guarded a field of melons =bù nhìn rơm+a straw dummy -Puppet, quisling =tổng thống bù nhìn+a puppet president, a quisling president |
Vietnamese | English |
bù nhìn | a scarecrow ; scarecrow ; scarecrows ; |
bù nhìn | a scarecrow ; scarecrow ; scarecrows ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bù Nhìn Trong Tiếng Anh
-
Bù Nhìn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BÙ NHÌN - Translation In English
-
BÙ NHÌN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bù Nhìn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÙ NHÌN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tra Từ Bù Nhìn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Các Bạn ơi, Bù Nhìn Trong Tiếng... - English With Tracy Le | Facebook
-
"bù Nhìn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bù Nhìn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Bù Nhìn Bằng Tiếng Anh
-
Bù Nhìn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bù Nhìn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Thảo Luận:Chính Phủ Bù Nhìn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bù Nhìn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bù Nhìn' Trong Từ điển Lạc Việt